Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 60C-784.78 | - | Đồng Nai | Xe Tải | 31/10/2024 - 14:00 |
| 29K-418.41 | - | Hà Nội | Xe Tải | 31/10/2024 - 14:00 |
| 81A-470.47 | - | Gia Lai | Xe Con | 31/10/2024 - 14:00 |
| 34A-952.95 | - | Hải Dương | Xe Con | 31/10/2024 - 14:00 |
| 26C-167.16 | - | Sơn La | Xe Tải | 31/10/2024 - 14:00 |
| 49C-386.38 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | 31/10/2024 - 14:00 |
| 51N-041.04 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 31/10/2024 - 14:00 |
| 36K-303.09 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 31/10/2024 - 14:00 |
| 19A-729.29 | - | Phú Thọ | Xe Con | 31/10/2024 - 14:00 |
| 30M-161.65 | - | Hà Nội | Xe Con | 31/10/2024 - 14:00 |
| 99C-333.30 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | 31/10/2024 - 14:00 |
| 89B-025.25 | - | Hưng Yên | Xe Khách | 31/10/2024 - 10:00 |
| 43A-954.95 | - | Đà Nẵng | Xe Con | 31/10/2024 - 10:00 |
| 79A-569.56 | - | Khánh Hòa | Xe Con | 31/10/2024 - 10:00 |
| 68A-381.81 | - | Kiên Giang | Xe Con | 31/10/2024 - 10:00 |
| 28B-019.19 | - | Hòa Bình | Xe Khách | 31/10/2024 - 10:00 |
| 29K-446.46 | - | Hà Nội | Xe Tải | 31/10/2024 - 10:00 |
| 48D-006.00 | - | Đắk Nông | Xe tải van | 31/10/2024 - 10:00 |
| 30M-373.79 | - | Hà Nội | Xe Con | 31/10/2024 - 10:00 |
| 29K-403.03 | - | Hà Nội | Xe Tải | 31/10/2024 - 10:00 |
| 51L-926.26 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 31/10/2024 - 10:00 |
| 51N-005.05 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 31/10/2024 - 10:00 |
| 92D-014.14 | - | Quảng Nam | Xe tải van | 31/10/2024 - 10:00 |
| 84A-150.50 | - | Trà Vinh | Xe Con | 31/10/2024 - 10:00 |
| 34B-045.04 | - | Hải Dương | Xe Khách | 31/10/2024 - 10:00 |
| 30M-121.22 | - | Hà Nội | Xe Con | 31/10/2024 - 10:00 |
| 37K-518.51 | - | Nghệ An | Xe Con | 31/10/2024 - 10:00 |
| 47A-828.22 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 31/10/2024 - 10:00 |
| 93B-024.02 | - | Bình Phước | Xe Khách | 31/10/2024 - 10:00 |
| 14K-049.04 | - | Quảng Ninh | Xe Con | 31/10/2024 - 10:00 |