Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30L-631.63 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
93C-181.83 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
15K-450.50 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
30M-141.41 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
99A-740.40 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
68A-342.42 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
23A-171.71 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
30L-419.19 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
77A-333.31 | - | Bình Định | Xe Con | - |
93A-435.35 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
18A-494.93 | - | Nam Định | Xe Con | - |
36D-030.33 | - | Thanh Hóa | Xe tải van | - |
65A-525.29 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
88A-817.17 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
65A-440.40 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
99A-709.09 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
20A-817.81 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
15K-425.25 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
38A-705.70 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
15K-333.30 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
88A-672.72 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
51L-959.50 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
21C-116.11 | - | Yên Bái | Xe Tải | - |
30L-251.51 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-504.04 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
65A-413.13 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
99A-808.80 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
28C-126.12 | - | Hòa Bình | Xe Tải | - |
93A-515.10 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
37K-414.18 | - | Nghệ An | Xe Con | - |