Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
15K-455.59 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
04/11/2024 - 10:00
|
30M-231.11 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
04/11/2024 - 10:00
|
37K-499.94 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
04/11/2024 - 10:00
|
15K-492.22 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
04/11/2024 - 10:00
|
34C-444.96 |
-
|
Hải Dương |
Xe Tải |
04/11/2024 - 10:00
|
35A-473.33 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Con |
04/11/2024 - 10:00
|
75D-011.16 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe tải van |
04/11/2024 - 10:00
|
62B-033.39 |
-
|
Long An |
Xe Khách |
04/11/2024 - 10:00
|
29K-355.53 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
04/11/2024 - 10:00
|
29K-466.67 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
04/11/2024 - 10:00
|
17C-222.34 |
-
|
Thái Bình |
Xe Tải |
04/11/2024 - 10:00
|
60K-666.38 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
04/11/2024 - 10:00
|
99A-890.00 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
04/11/2024 - 10:00
|
61K-538.88 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
04/11/2024 - 10:00
|
37K-533.34 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
04/11/2024 - 10:00
|
89A-534.44 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
04/11/2024 - 10:00
|
21A-222.56 |
-
|
Yên Bái |
Xe Con |
04/11/2024 - 10:00
|
60C-774.44 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
04/11/2024 - 10:00
|
61K-566.65 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
04/11/2024 - 10:00
|
15K-510.00 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
04/11/2024 - 10:00
|
94D-008.88 |
-
|
Bạc Liêu |
Xe tải van |
04/11/2024 - 10:00
|
72C-269.99 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Tải |
04/11/2024 - 10:00
|
34C-444.45 |
-
|
Hải Dương |
Xe Tải |
04/11/2024 - 10:00
|
70D-011.11 |
-
|
Tây Ninh |
Xe tải van |
04/11/2024 - 10:00
|
20A-867.77 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
04/11/2024 - 10:00
|
71A-214.44 |
-
|
Bến Tre |
Xe Con |
04/11/2024 - 10:00
|
30M-184.44 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
04/11/2024 - 10:00
|
65A-531.11 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Con |
04/11/2024 - 10:00
|
61B-044.44 |
-
|
Bình Dương |
Xe Khách |
04/11/2024 - 10:00
|
26D-015.55 |
-
|
Sơn La |
Xe tải van |
04/11/2024 - 10:00
|