Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
70A-550.00 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
51D-930.00 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
99B-033.31 | - | Bắc Ninh | Xe Khách | - |
15C-444.69 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
93C-181.11 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
79A-555.30 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
47A-604.44 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
84C-111.26 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
20A-888.21 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
30L-444.01 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
70A-555.44 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
43A-777.69 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
99A-855.54 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
12A-255.59 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
30L-210.00 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-217.77 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15K-251.11 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
19A-666.17 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
20A-888.54 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
15C-488.85 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
37K-555.80 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
71A-222.54 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
38C-254.44 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
12A-266.64 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
51L-697.77 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-888.24 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
86A-296.66 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
79A-504.44 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
19A-550.00 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
20C-288.86 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |