Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
22A-205.39 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
72A-884.79 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
37K-207.79 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
14A-800.79 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
20A-682.39 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
51L-942.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30M-058.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
84C-111.39 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
62C-208.79 | - | Long An | Xe Tải | - |
30K-974.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
15K-249.39 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
34A-816.79 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
12A-242.79 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
36K-012.39 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
22A-221.79 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
48A-195.79 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
90A-298.39 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
20A-693.79 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
88A-664.79 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88D-022.39 | - | Vĩnh Phúc | Xe tải van | - |
30L-540.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
98A-731.79 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
62A-362.39 | - | Long An | Xe Con | - |
30L-260.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-448.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15K-167.39 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
93C-177.39 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
69A-166.39 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
12A-253.39 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
78C-742.39 | - | Phú Yên | Xe Tải | - |