Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
89A-541.79 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:45
|
19A-718.39 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:45
|
36K-233.79 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:00
|
34B-044.79 |
-
|
Hải Dương |
Xe Khách |
31/10/2024 - 14:00
|
20A-878.79 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:00
|
37C-585.39 |
-
|
Nghệ An |
Xe Tải |
31/10/2024 - 14:00
|
72D-015.79 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe tải van |
31/10/2024 - 14:00
|
36K-291.79 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:00
|
36K-232.79 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:00
|
90C-155.79 |
-
|
Hà Nam |
Xe Tải |
31/10/2024 - 14:00
|
30M-141.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:00
|
17A-497.39 |
-
|
Thái Bình |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:00
|
48A-255.39 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:00
|
62B-031.39 |
-
|
Long An |
Xe Khách |
31/10/2024 - 14:00
|
51M-302.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
31/10/2024 - 14:00
|
51N-070.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:00
|
72A-847.79 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:00
|
20A-893.79 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:00
|
72C-272.79 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Tải |
31/10/2024 - 14:00
|
30M-371.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:00
|
72A-880.79 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:00
|
77D-009.39 |
-
|
Bình Định |
Xe tải van |
31/10/2024 - 14:00
|
51M-053.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
31/10/2024 - 14:00
|
30M-296.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:00
|
28A-266.39 |
-
|
Hòa Bình |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:00
|
29K-424.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
31/10/2024 - 14:00
|
30M-400.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:00
|
24A-324.79 |
-
|
Lào Cai |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:00
|
61K-577.39 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:00
|
37K-500.39 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:00
|