Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51L-225.22 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
29K-161.68 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-045.45 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
61C-636.30 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
38A-648.48 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
12C-125.25 | - | Lạng Sơn | Xe Tải | - |
64C-119.11 | - | Vĩnh Long | Xe Tải | - |
19A-747.41 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
17C-221.22 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
79C-216.16 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | - |
60C-727.26 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
51N-151.58 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
17A-500.50 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
98A-905.05 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
30L-577.57 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-737.36 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
12A-251.51 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
64A-184.84 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
73A-373.76 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
78D-010.16 | - | Phú Yên | Xe tải van | - |
29K-469.69 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
20D-034.34 | - | Thái Nguyên | Xe tải van | - |
19A-664.64 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
20A-794.94 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
60K-487.87 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51M-191.93 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
90C-144.44 | - | Hà Nam | Xe Tải | - |
30L-432.32 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
38A-644.64 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
76C-181.87 | - | Quảng Ngãi | Xe Tải | - |