Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 30M-164.64 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
31/10/2024 - 10:00
|
| 51N-110.10 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
31/10/2024 - 10:00
|
| 28A-263.63 |
-
|
Hòa Bình |
Xe Con |
31/10/2024 - 10:00
|
| 89B-025.25 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Khách |
31/10/2024 - 10:00
|
| 43A-954.95 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
31/10/2024 - 10:00
|
| 79A-569.56 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
31/10/2024 - 10:00
|
| 68A-381.81 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Con |
31/10/2024 - 10:00
|
| 28B-019.19 |
-
|
Hòa Bình |
Xe Khách |
31/10/2024 - 10:00
|
| 29K-446.46 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
31/10/2024 - 10:00
|
| 48D-006.00 |
-
|
Đắk Nông |
Xe tải van |
31/10/2024 - 10:00
|
| 30M-373.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
31/10/2024 - 10:00
|
| 29K-403.03 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
31/10/2024 - 10:00
|
| 51L-926.26 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
31/10/2024 - 10:00
|
| 51N-005.05 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
31/10/2024 - 10:00
|
| 92D-014.14 |
-
|
Quảng Nam |
Xe tải van |
31/10/2024 - 10:00
|
| 84A-150.50 |
-
|
Trà Vinh |
Xe Con |
31/10/2024 - 10:00
|
| 37K-518.51 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
31/10/2024 - 10:00
|
| 47A-828.22 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
31/10/2024 - 10:00
|
| 34B-045.04 |
-
|
Hải Dương |
Xe Khách |
31/10/2024 - 10:00
|
| 30M-121.22 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
31/10/2024 - 10:00
|
| 93B-024.02 |
-
|
Bình Phước |
Xe Khách |
31/10/2024 - 10:00
|
| 98A-878.79 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
31/10/2024 - 10:00
|
| 14K-049.04 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
31/10/2024 - 10:00
|
| 61C-617.17 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
31/10/2024 - 10:00
|
| 83D-009.00 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe tải van |
31/10/2024 - 10:00
|
| 19A-718.71 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
31/10/2024 - 10:00
|
| 19A-729.72 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
31/10/2024 - 10:00
|
| 36K-302.30 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
31/10/2024 - 10:00
|
| 79D-013.01 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe tải van |
31/10/2024 - 10:00
|
| 19A-727.26 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
31/10/2024 - 10:00
|