Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
14K-042.22 | - | Quảng Ninh | Xe Con | 04/11/2024 - 10:00 |
30M-231.11 | - | Hà Nội | Xe Con | 04/11/2024 - 10:00 |
37K-499.94 | - | Nghệ An | Xe Con | 04/11/2024 - 10:00 |
15K-492.22 | - | Hải Phòng | Xe Con | 04/11/2024 - 10:00 |
75D-011.16 | - | Thừa Thiên Huế | Xe tải van | 04/11/2024 - 10:00 |
62B-033.39 | - | Long An | Xe Khách | 04/11/2024 - 10:00 |
34C-444.96 | - | Hải Dương | Xe Tải | 04/11/2024 - 10:00 |
35A-473.33 | - | Ninh Bình | Xe Con | 04/11/2024 - 10:00 |
29K-355.53 | - | Hà Nội | Xe Tải | 04/11/2024 - 10:00 |
29K-466.67 | - | Hà Nội | Xe Tải | 04/11/2024 - 10:00 |
17C-222.34 | - | Thái Bình | Xe Tải | 04/11/2024 - 10:00 |
60K-666.38 | - | Đồng Nai | Xe Con | 04/11/2024 - 10:00 |
99A-890.00 | - | Bắc Ninh | Xe Con | 04/11/2024 - 10:00 |
61K-538.88 | - | Bình Dương | Xe Con | 04/11/2024 - 10:00 |
37K-533.34 | - | Nghệ An | Xe Con | 04/11/2024 - 10:00 |
89A-534.44 | - | Hưng Yên | Xe Con | 04/11/2024 - 10:00 |
12D-011.12 | - | Lạng Sơn | Xe tải van | 04/11/2024 - 09:15 |
37K-497.77 | - | Nghệ An | Xe Con | 04/11/2024 - 09:15 |
90C-159.99 | - | Hà Nam | Xe Tải | 04/11/2024 - 09:15 |
51M-275.55 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 04/11/2024 - 09:15 |
51M-111.33 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 04/11/2024 - 09:15 |
89A-555.09 | - | Hưng Yên | Xe Con | 04/11/2024 - 09:15 |
49A-777.45 | - | Lâm Đồng | Xe Con | 04/11/2024 - 09:15 |
29K-444.96 | - | Hà Nội | Xe Tải | 04/11/2024 - 09:15 |
30M-211.18 | - | Hà Nội | Xe Con | 04/11/2024 - 09:15 |
92A-441.11 | - | Quảng Nam | Xe Con | 04/11/2024 - 09:15 |
88A-800.09 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | 04/11/2024 - 09:15 |
49B-034.44 | - | Lâm Đồng | Xe Khách | 04/11/2024 - 09:15 |
70A-594.44 | - | Tây Ninh | Xe Con | 04/11/2024 - 09:15 |
70A-610.00 | - | Tây Ninh | Xe Con | 04/11/2024 - 09:15 |