Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
48A-245.79 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
36K-282.79 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
38A-694.39 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
62A-369.39 | - | Long An | Xe Con | - |
29K-143.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30L-513.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-325.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
98C-313.79 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
28C-108.79 | - | Hòa Bình | Xe Tải | - |
30L-247.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-273.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15K-227.39 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
69A-154.39 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
34A-740.39 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
18C-165.39 | - | Nam Định | Xe Tải | - |
36K-054.79 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
22A-213.79 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
95D-027.39 | - | Hậu Giang | Xe tải van | - |
14A-872.79 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
20A-762.79 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
51N-059.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
47C-410.79 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
30K-948.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
28A-200.39 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
30K-824.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51K-810.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
78A-188.79 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
60D-016.79 | - | Đồng Nai | Xe tải van | - |
28A-249.79 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
14A-832.79 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |