Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
88A-684.68 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
86A-317.17 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
89A-409.09 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
37K-414.19 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
36K-101.01 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
47C-314.14 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
51N-101.06 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
29D-618.18 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
51L-474.74 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
67A-323.32 | - | An Giang | Xe Con | - |
75A-393.97 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
61K-535.31 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-525.22 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
36C-580.80 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
72C-266.26 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
79A-583.83 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
51M-240.40 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
66C-183.83 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |
89C-300.00 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
37K-393.94 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
36K-141.44 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
21A-195.95 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
30L-351.51 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
11C-080.89 | - | Cao Bằng | Xe Tải | - |
62A-446.46 | - | Long An | Xe Con | - |
99C-342.34 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
82A-161.60 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
51N-134.34 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
65A-444.40 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
37K-274.74 | - | Nghệ An | Xe Con | - |