Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 99B-030.03 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Khách |
31/10/2024 - 10:00
|
| 81A-463.46 |
-
|
Gia Lai |
Xe Con |
31/10/2024 - 10:00
|
| 34A-924.24 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
31/10/2024 - 10:00
|
| 36K-264.64 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
31/10/2024 - 10:00
|
| 74D-013.13 |
-
|
Quảng Trị |
Xe tải van |
31/10/2024 - 10:00
|
| 17A-504.50 |
-
|
Thái Bình |
Xe Con |
31/10/2024 - 10:00
|
| 99A-894.94 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
31/10/2024 - 10:00
|
| 29K-388.38 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
31/10/2024 - 10:00
|
| 43C-321.32 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Tải |
31/10/2024 - 10:00
|
| 29K-477.47 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
31/10/2024 - 10:00
|
| 51N-112.11 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
31/10/2024 - 10:00
|
| 68A-378.37 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Con |
31/10/2024 - 10:00
|
| 51M-169.16 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
31/10/2024 - 10:00
|
| 61C-637.63 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
31/10/2024 - 10:00
|
| 51L-946.46 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
31/10/2024 - 10:00
|
| 82C-097.09 |
-
|
Kon Tum |
Xe Tải |
31/10/2024 - 10:00
|
| 43A-957.95 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
31/10/2024 - 10:00
|
| 51L-965.96 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
31/10/2024 - 10:00
|
| 29K-424.26 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
31/10/2024 - 10:00
|
| 88A-821.21 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
31/10/2024 - 10:00
|
| 60C-757.57 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
31/10/2024 - 10:00
|
| 74D-014.01 |
-
|
Quảng Trị |
Xe tải van |
31/10/2024 - 10:00
|
| 30M-142.42 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
31/10/2024 - 10:00
|
| 18D-017.17 |
-
|
Nam Định |
Xe tải van |
31/10/2024 - 10:00
|
| 47C-420.42 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Tải |
31/10/2024 - 10:00
|
| 61B-045.45 |
-
|
Bình Dương |
Xe Khách |
31/10/2024 - 10:00
|
| 60C-782.82 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
31/10/2024 - 10:00
|
| 22A-278.27 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Con |
31/10/2024 - 10:00
|
| 48A-252.55 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Con |
31/10/2024 - 10:00
|
| 84A-150.15 |
-
|
Trà Vinh |
Xe Con |
31/10/2024 - 10:00
|