Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 47A-828.22 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
31/10/2024 - 10:00
|
| 34B-045.04 |
-
|
Hải Dương |
Xe Khách |
31/10/2024 - 10:00
|
| 30M-121.22 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
31/10/2024 - 10:00
|
| 93B-024.02 |
-
|
Bình Phước |
Xe Khách |
31/10/2024 - 10:00
|
| 98A-878.79 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
31/10/2024 - 10:00
|
| 14K-049.04 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
31/10/2024 - 10:00
|
| 61C-617.17 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
31/10/2024 - 10:00
|
| 83D-009.00 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe tải van |
31/10/2024 - 10:00
|
| 19A-718.71 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
31/10/2024 - 10:00
|
| 19A-729.72 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
31/10/2024 - 10:00
|
| 36K-302.30 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
31/10/2024 - 10:00
|
| 79D-013.01 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe tải van |
31/10/2024 - 10:00
|
| 19A-727.26 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
31/10/2024 - 10:00
|
| 30M-219.21 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
31/10/2024 - 10:00
|
| 65A-525.52 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Con |
31/10/2024 - 10:00
|
| 29K-451.51 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
31/10/2024 - 10:00
|
| 37K-529.52 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
31/10/2024 - 10:00
|
| 34A-944.94 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
31/10/2024 - 10:00
|
| 51L-907.90 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
31/10/2024 - 10:00
|
| 26C-165.65 |
-
|
Sơn La |
Xe Tải |
31/10/2024 - 10:00
|
| 29K-383.84 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
31/10/2024 - 10:00
|
| 22C-117.11 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Tải |
31/10/2024 - 10:00
|
| 72A-851.85 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
31/10/2024 - 10:00
|
| 30M-051.05 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
31/10/2024 - 10:00
|
| 99B-030.03 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Khách |
31/10/2024 - 10:00
|
| 51N-008.08 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
31/10/2024 - 10:00
|
| 24B-021.02 |
-
|
Lào Cai |
Xe Khách |
31/10/2024 - 10:00
|
| 81A-463.46 |
-
|
Gia Lai |
Xe Con |
31/10/2024 - 10:00
|
| 34A-924.24 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
31/10/2024 - 10:00
|
| 36K-264.64 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
31/10/2024 - 10:00
|