Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
90C-159.99 |
-
|
Hà Nam |
Xe Tải |
04/11/2024 - 09:15
|
51M-275.55 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
04/11/2024 - 09:15
|
51M-111.33 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
04/11/2024 - 09:15
|
89A-555.09 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
04/11/2024 - 09:15
|
49A-777.45 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
04/11/2024 - 09:15
|
29K-444.96 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
04/11/2024 - 09:15
|
92A-441.11 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
04/11/2024 - 09:15
|
30M-211.18 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
04/11/2024 - 09:15
|
49B-034.44 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Khách |
04/11/2024 - 09:15
|
88A-800.09 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
04/11/2024 - 09:15
|
21A-231.11 |
-
|
Yên Bái |
Xe Con |
04/11/2024 - 09:15
|
60C-777.16 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
04/11/2024 - 09:15
|
70A-594.44 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
04/11/2024 - 09:15
|
70A-610.00 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
04/11/2024 - 09:15
|
51M-200.06 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
04/11/2024 - 09:15
|
61C-611.15 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
04/11/2024 - 09:15
|
34C-444.03 |
-
|
Hải Dương |
Xe Tải |
04/11/2024 - 09:15
|
22A-275.55 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Con |
04/11/2024 - 09:15
|
36C-555.11 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
04/11/2024 - 09:15
|
92C-264.44 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Tải |
04/11/2024 - 09:15
|
71A-222.77 |
-
|
Bến Tre |
Xe Con |
04/11/2024 - 09:15
|
37K-555.27 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
04/11/2024 - 09:15
|
49A-756.66 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
04/11/2024 - 09:15
|
29K-459.99 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
04/11/2024 - 09:15
|
72C-267.77 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Tải |
04/11/2024 - 09:15
|
24D-011.15 |
-
|
Lào Cai |
Xe tải van |
04/11/2024 - 09:15
|
68B-034.44 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Khách |
04/11/2024 - 09:15
|
88C-310.00 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Tải |
04/11/2024 - 09:15
|
85B-015.55 |
-
|
Ninh Thuận |
Xe Khách |
04/11/2024 - 09:15
|
21C-111.66 |
-
|
Yên Bái |
Xe Tải |
04/11/2024 - 09:15
|