Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
30M-296.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:00
|
28A-266.39 |
-
|
Hòa Bình |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:00
|
30M-281.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
31/10/2024 - 10:00
|
18D-017.39 |
-
|
Nam Định |
Xe tải van |
31/10/2024 - 10:00
|
36K-290.79 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
31/10/2024 - 10:00
|
98C-382.79 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Tải |
31/10/2024 - 10:00
|
51M-154.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
31/10/2024 - 10:00
|
92A-446.79 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
31/10/2024 - 10:00
|
61K-552.39 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
31/10/2024 - 10:00
|
38A-682.39 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
31/10/2024 - 10:00
|
30M-373.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
31/10/2024 - 10:00
|
51N-067.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
31/10/2024 - 10:00
|
37C-589.39 |
-
|
Nghệ An |
Xe Tải |
31/10/2024 - 10:00
|
51M-293.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
31/10/2024 - 10:00
|
51N-110.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
31/10/2024 - 10:00
|
29K-454.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
31/10/2024 - 10:00
|
26A-237.79 |
-
|
Sơn La |
Xe Con |
31/10/2024 - 10:00
|
20A-876.79 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
31/10/2024 - 10:00
|
43A-961.39 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
31/10/2024 - 10:00
|
15K-435.79 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
31/10/2024 - 10:00
|
30M-104.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
31/10/2024 - 10:00
|
20A-881.79 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
31/10/2024 - 10:00
|
51M-067.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
31/10/2024 - 10:00
|
38A-685.39 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
31/10/2024 - 10:00
|
86C-209.79 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Tải |
31/10/2024 - 10:00
|
36C-554.79 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
31/10/2024 - 10:00
|
83A-198.79 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe Con |
31/10/2024 - 10:00
|
89D-023.79 |
-
|
Hưng Yên |
Xe tải van |
31/10/2024 - 10:00
|
47A-862.39 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
31/10/2024 - 10:00
|
22C-118.39 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Tải |
31/10/2024 - 10:00
|