Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
97B-018.39 | - | Bắc Kạn | Xe Khách | 31/10/2024 - 14:00 |
29K-367.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | 31/10/2024 - 14:00 |
30M-058.39 | - | Hà Nội | Xe Con | 31/10/2024 - 10:00 |
19A-748.79 | - | Phú Thọ | Xe Con | 31/10/2024 - 10:00 |
61K-556.39 | - | Bình Dương | Xe Con | 31/10/2024 - 10:00 |
51L-995.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 31/10/2024 - 10:00 |
60K-697.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | 31/10/2024 - 10:00 |
68B-036.39 | - | Kiên Giang | Xe Khách | 31/10/2024 - 10:00 |
71A-218.39 | - | Bến Tre | Xe Con | 31/10/2024 - 10:00 |
30M-265.79 | - | Hà Nội | Xe Con | 31/10/2024 - 10:00 |
24B-019.79 | - | Lào Cai | Xe Khách | 31/10/2024 - 10:00 |
79A-592.79 | - | Khánh Hòa | Xe Con | 31/10/2024 - 10:00 |
51M-062.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 31/10/2024 - 10:00 |
30M-340.79 | - | Hà Nội | Xe Con | 31/10/2024 - 10:00 |
51N-032.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 31/10/2024 - 10:00 |
28C-123.79 | - | Hòa Bình | Xe Tải | 31/10/2024 - 10:00 |
47A-850.79 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 31/10/2024 - 10:00 |
82A-165.39 | - | Kon Tum | Xe Con | 31/10/2024 - 10:00 |
51M-169.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 31/10/2024 - 10:00 |
90A-295.79 | - | Hà Nam | Xe Con | 31/10/2024 - 10:00 |
51M-279.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 31/10/2024 - 10:00 |
30M-164.79 | - | Hà Nội | Xe Con | 31/10/2024 - 10:00 |
51M-112.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 31/10/2024 - 10:00 |
14C-460.39 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | 31/10/2024 - 10:00 |
98A-878.79 | - | Bắc Giang | Xe Con | 31/10/2024 - 10:00 |
98A-869.39 | - | Bắc Giang | Xe Con | 31/10/2024 - 10:00 |
99A-854.39 | - | Bắc Ninh | Xe Con | 31/10/2024 - 10:00 |
34A-927.79 | - | Hải Dương | Xe Con | 31/10/2024 - 10:00 |
34A-971.79 | - | Hải Dương | Xe Con | 31/10/2024 - 10:00 |
71A-219.39 | - | Bến Tre | Xe Con | 31/10/2024 - 10:00 |