Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 90C-155.79 |
-
|
Hà Nam |
Xe Tải |
31/10/2024 - 14:00
|
| 30M-141.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:00
|
| 51M-112.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
31/10/2024 - 10:00
|
| 14C-460.39 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Tải |
31/10/2024 - 10:00
|
| 98A-878.79 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
31/10/2024 - 10:00
|
| 98A-869.39 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
31/10/2024 - 10:00
|
| 99A-854.39 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
31/10/2024 - 10:00
|
| 34A-927.79 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
31/10/2024 - 10:00
|
| 34A-971.79 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
31/10/2024 - 10:00
|
| 30M-284.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
31/10/2024 - 10:00
|
| 34C-446.39 |
-
|
Hải Dương |
Xe Tải |
31/10/2024 - 10:00
|
| 62A-485.39 |
-
|
Long An |
Xe Con |
31/10/2024 - 10:00
|
| 29K-460.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
31/10/2024 - 10:00
|
| 71A-219.39 |
-
|
Bến Tre |
Xe Con |
31/10/2024 - 10:00
|
| 66D-015.79 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe tải van |
31/10/2024 - 10:00
|
| 34B-045.39 |
-
|
Hải Dương |
Xe Khách |
31/10/2024 - 10:00
|
| 21C-113.79 |
-
|
Yên Bái |
Xe Tải |
31/10/2024 - 10:00
|
| 49A-774.39 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
31/10/2024 - 10:00
|
| 36C-577.79 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
31/10/2024 - 10:00
|
| 22A-276.79 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Con |
31/10/2024 - 10:00
|
| 34A-975.39 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
31/10/2024 - 10:00
|
| 17A-502.39 |
-
|
Thái Bình |
Xe Con |
31/10/2024 - 10:00
|
| 30M-186.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
31/10/2024 - 10:00
|
| 34C-435.39 |
-
|
Hải Dương |
Xe Tải |
31/10/2024 - 10:00
|
| 51M-141.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
31/10/2024 - 10:00
|
| 30M-146.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
31/10/2024 - 10:00
|
| 51M-246.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
31/10/2024 - 10:00
|
| 35A-464.79 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Con |
31/10/2024 - 10:00
|
| 17D-016.39 |
-
|
Thái Bình |
Xe tải van |
31/10/2024 - 10:00
|
| 86B-025.39 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Khách |
31/10/2024 - 10:00
|