Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
24B-021.02 |
-
|
Lào Cai |
Xe Khách |
31/10/2024 - 10:00
|
93C-203.20 |
-
|
Bình Phước |
Xe Tải |
31/10/2024 - 09:15
|
15K-452.52 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
31/10/2024 - 09:15
|
19A-736.73 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
31/10/2024 - 09:15
|
30M-139.13 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
31/10/2024 - 09:15
|
51L-955.95 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
31/10/2024 - 09:15
|
63A-332.32 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Con |
31/10/2024 - 09:15
|
81B-030.03 |
-
|
Gia Lai |
Xe Khách |
31/10/2024 - 09:15
|
23D-010.10 |
-
|
Hà Giang |
Xe tải van |
31/10/2024 - 09:15
|
98A-876.87 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
31/10/2024 - 09:15
|
17D-013.01 |
-
|
Thái Bình |
Xe tải van |
31/10/2024 - 09:15
|
89A-548.54 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
31/10/2024 - 09:15
|
36K-249.49 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
31/10/2024 - 09:15
|
72A-864.86 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
31/10/2024 - 09:15
|
30M-202.20 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
31/10/2024 - 09:15
|
34C-444.49 |
-
|
Hải Dương |
Xe Tải |
31/10/2024 - 09:15
|
36C-567.56 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
31/10/2024 - 09:15
|
20C-315.15 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Tải |
31/10/2024 - 09:15
|
99C-333.37 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Tải |
31/10/2024 - 09:15
|
35A-466.46 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Con |
31/10/2024 - 09:15
|
65A-531.53 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Con |
31/10/2024 - 09:15
|
66C-186.18 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Tải |
31/10/2024 - 09:15
|
49C-392.92 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Tải |
31/10/2024 - 09:15
|
51N-032.32 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
31/10/2024 - 09:15
|
19A-757.55 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
31/10/2024 - 09:15
|
51M-071.71 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
31/10/2024 - 09:15
|
15K-501.01 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
31/10/2024 - 09:15
|
51N-083.08 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
31/10/2024 - 09:15
|
25C-062.06 |
-
|
Lai Châu |
Xe Tải |
31/10/2024 - 09:15
|
24C-171.77 |
-
|
Lào Cai |
Xe Tải |
31/10/2024 - 09:15
|