Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
47A-692.69 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
30M-070.73 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51M-161.64 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
49A-737.36 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
89A-413.13 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
34A-939.36 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
19A-747.44 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
15K-426.26 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
29D-603.03 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
15K-424.26 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
98A-838.36 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
47A-768.76 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
61C-587.58 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
49C-343.44 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
95C-090.96 | - | Hậu Giang | Xe Tải | - |
19A-756.56 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
61C-636.38 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
29K-220.20 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
15K-303.09 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
98C-358.58 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
30M-303.01 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
98A-794.79 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
49A-660.60 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
29K-391.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
73C-191.94 | - | Quảng Bình | Xe Tải | - |
30M-214.14 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
78A-219.21 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
67C-191.19 | - | An Giang | Xe Tải | - |
30L-252.59 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
34A-894.89 | - | Hải Dương | Xe Con | - |