Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
76D-014.44 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe tải van |
04/11/2024 - 09:15
|
30M-214.44 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
04/11/2024 - 09:15
|
36K-266.65 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
04/11/2024 - 09:15
|
24A-315.55 |
-
|
Lào Cai |
Xe Con |
04/11/2024 - 09:15
|
51M-222.05 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
04/11/2024 - 09:15
|
67A-333.24 |
-
|
An Giang |
Xe Con |
04/11/2024 - 09:15
|
63B-036.66 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Khách |
04/11/2024 - 09:15
|
30M-164.44 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
04/11/2024 - 09:15
|
77C-266.65 |
-
|
Bình Định |
Xe Tải |
04/11/2024 - 09:15
|
51M-268.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
04/11/2024 - 09:15
|
51M-166.61 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
04/11/2024 - 09:15
|
28C-122.25 |
-
|
Hòa Bình |
Xe Tải |
04/11/2024 - 09:15
|
20A-880.00 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
04/11/2024 - 09:15
|
86A-332.22 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Con |
04/11/2024 - 09:15
|
11C-088.86 |
-
|
Cao Bằng |
Xe Tải |
04/11/2024 - 09:15
|
60C-777.23 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
04/11/2024 - 09:15
|
23B-011.18 |
-
|
Hà Giang |
Xe Khách |
04/11/2024 - 09:15
|
51M-222.33 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
04/11/2024 - 09:15
|
81B-029.99 |
-
|
Gia Lai |
Xe Khách |
04/11/2024 - 09:15
|
90C-155.51 |
-
|
Hà Nam |
Xe Tải |
04/11/2024 - 09:15
|
51L-924.44 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
04/11/2024 - 09:15
|
67A-334.44 |
-
|
An Giang |
Xe Con |
04/11/2024 - 08:30
|
90D-012.22 |
-
|
Hà Nam |
Xe tải van |
04/11/2024 - 08:30
|
70A-613.33 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
04/11/2024 - 08:30
|
99C-333.17 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Tải |
04/11/2024 - 08:30
|
51N-000.35 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
04/11/2024 - 08:30
|
19A-717.77 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
04/11/2024 - 08:30
|
73A-380.00 |
-
|
Quảng Bình |
Xe Con |
04/11/2024 - 08:30
|
11D-011.16 |
-
|
Cao Bằng |
Xe tải van |
04/11/2024 - 08:30
|
19A-755.59 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
04/11/2024 - 08:30
|