Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 51M-246.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
31/10/2024 - 10:00
|
| 22A-276.79 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Con |
31/10/2024 - 10:00
|
| 34A-975.39 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
31/10/2024 - 10:00
|
| 34C-435.39 |
-
|
Hải Dương |
Xe Tải |
31/10/2024 - 10:00
|
| 35A-464.79 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Con |
31/10/2024 - 10:00
|
| 17D-016.39 |
-
|
Thái Bình |
Xe tải van |
31/10/2024 - 10:00
|
| 30M-281.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
31/10/2024 - 10:00
|
| 23D-010.39 |
-
|
Hà Giang |
Xe tải van |
31/10/2024 - 10:00
|
| 51M-154.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
31/10/2024 - 10:00
|
| 86B-025.39 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Khách |
31/10/2024 - 10:00
|
| 18D-017.39 |
-
|
Nam Định |
Xe tải van |
31/10/2024 - 10:00
|
| 36K-290.79 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
31/10/2024 - 10:00
|
| 51N-067.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
31/10/2024 - 10:00
|
| 92A-446.79 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
31/10/2024 - 10:00
|
| 61K-552.39 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
31/10/2024 - 10:00
|
| 30M-373.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
31/10/2024 - 10:00
|
| 98C-382.79 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Tải |
31/10/2024 - 10:00
|
| 38A-682.39 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
31/10/2024 - 10:00
|
| 51M-293.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
31/10/2024 - 10:00
|
| 51N-110.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
31/10/2024 - 10:00
|
| 29K-454.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
31/10/2024 - 10:00
|
| 43A-961.39 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
31/10/2024 - 10:00
|
| 37C-589.39 |
-
|
Nghệ An |
Xe Tải |
31/10/2024 - 10:00
|
| 26A-237.79 |
-
|
Sơn La |
Xe Con |
31/10/2024 - 10:00
|
| 15K-435.79 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
31/10/2024 - 10:00
|
| 20A-876.79 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
31/10/2024 - 10:00
|
| 51M-067.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
31/10/2024 - 10:00
|
| 30M-104.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
31/10/2024 - 10:00
|
| 20A-881.79 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
31/10/2024 - 10:00
|
| 36C-554.79 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
31/10/2024 - 10:00
|