Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
62A-373.39 | - | Long An | Xe Con | - |
35C-151.79 | - | Ninh Bình | Xe Tải | - |
14C-394.79 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
20A-725.39 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
21A-172.79 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
15D-054.39 | - | Hải Phòng | Xe tải van | - |
29K-213.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51L-372.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
61C-566.39 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
30K-496.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-494.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
95C-078.39 | - | Hậu Giang | Xe Tải | - |
73A-309.39 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
70A-464.39 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
60K-378.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
68C-178.39 | - | Kiên Giang | Xe Tải | - |
61K-367.79 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
97A-078.79 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |
89A-470.79 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
35A-374.39 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
30K-843.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-423.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
29K-275.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51L-036.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
86A-257.79 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
18A-402.79 | - | Nam Định | Xe Con | - |
73A-361.39 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
70A-540.79 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
60K-453.79 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60C-780.39 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |