Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
20A-876.79 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
31/10/2024 - 10:00
|
43A-961.39 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
31/10/2024 - 10:00
|
15K-435.79 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
31/10/2024 - 10:00
|
20A-881.79 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
31/10/2024 - 10:00
|
51M-067.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
31/10/2024 - 10:00
|
30M-104.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
31/10/2024 - 10:00
|
86C-209.79 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Tải |
31/10/2024 - 10:00
|
36C-554.79 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
31/10/2024 - 10:00
|
83A-198.79 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe Con |
31/10/2024 - 10:00
|
89D-023.79 |
-
|
Hưng Yên |
Xe tải van |
31/10/2024 - 10:00
|
38A-685.39 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
31/10/2024 - 10:00
|
47A-862.39 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
31/10/2024 - 10:00
|
22C-118.39 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Tải |
31/10/2024 - 10:00
|
60K-645.79 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
31/10/2024 - 10:00
|
19A-716.39 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
31/10/2024 - 10:00
|
61K-556.39 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
31/10/2024 - 10:00
|
30M-058.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
31/10/2024 - 10:00
|
19A-748.79 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
31/10/2024 - 10:00
|
51L-995.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
31/10/2024 - 10:00
|
60K-697.39 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
31/10/2024 - 10:00
|
68B-036.39 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Khách |
31/10/2024 - 10:00
|
30M-265.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
31/10/2024 - 10:00
|
24B-019.79 |
-
|
Lào Cai |
Xe Khách |
31/10/2024 - 10:00
|
79A-592.79 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
31/10/2024 - 10:00
|
51M-062.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
31/10/2024 - 10:00
|
71A-218.39 |
-
|
Bến Tre |
Xe Con |
31/10/2024 - 10:00
|
30M-340.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
31/10/2024 - 10:00
|
51N-032.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
31/10/2024 - 10:00
|
28C-123.79 |
-
|
Hòa Bình |
Xe Tải |
31/10/2024 - 10:00
|
47A-850.79 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
31/10/2024 - 10:00
|