Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30M-164.79 | - | Hà Nội | Xe Con | 31/10/2024 - 10:00 |
51M-112.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 31/10/2024 - 10:00 |
20A-881.79 | - | Thái Nguyên | Xe Con | 31/10/2024 - 10:00 |
38A-685.39 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | 31/10/2024 - 10:00 |
86C-209.79 | - | Bình Thuận | Xe Tải | 31/10/2024 - 10:00 |
36C-554.79 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | 31/10/2024 - 10:00 |
83A-198.79 | - | Sóc Trăng | Xe Con | 31/10/2024 - 10:00 |
89D-023.79 | - | Hưng Yên | Xe tải van | 31/10/2024 - 10:00 |
47A-862.39 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 31/10/2024 - 10:00 |
30M-284.79 | - | Hà Nội | Xe Con | 31/10/2024 - 10:00 |
22C-118.39 | - | Tuyên Quang | Xe Tải | 31/10/2024 - 10:00 |
29K-460.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | 31/10/2024 - 10:00 |
19A-716.39 | - | Phú Thọ | Xe Con | 31/10/2024 - 10:00 |
60K-645.79 | - | Đồng Nai | Xe Con | 31/10/2024 - 10:00 |
36C-577.79 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | 31/10/2024 - 10:00 |
19A-748.79 | - | Phú Thọ | Xe Con | 31/10/2024 - 10:00 |
61K-556.39 | - | Bình Dương | Xe Con | 31/10/2024 - 10:00 |
30M-186.39 | - | Hà Nội | Xe Con | 31/10/2024 - 10:00 |
51M-141.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 31/10/2024 - 10:00 |
60K-697.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | 31/10/2024 - 10:00 |
30M-146.39 | - | Hà Nội | Xe Con | 31/10/2024 - 10:00 |
51M-246.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 31/10/2024 - 10:00 |
68B-036.39 | - | Kiên Giang | Xe Khách | 31/10/2024 - 10:00 |
24B-019.79 | - | Lào Cai | Xe Khách | 31/10/2024 - 10:00 |
79A-592.79 | - | Khánh Hòa | Xe Con | 31/10/2024 - 10:00 |
71A-218.39 | - | Bến Tre | Xe Con | 31/10/2024 - 10:00 |
30M-281.39 | - | Hà Nội | Xe Con | 31/10/2024 - 10:00 |
51M-154.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 31/10/2024 - 10:00 |
28C-123.79 | - | Hòa Bình | Xe Tải | 31/10/2024 - 10:00 |
47A-850.79 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 31/10/2024 - 10:00 |