Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
36K-242.49 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
64A-210.10 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
51L-521.21 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
65A-483.83 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
99A-754.54 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
68A-362.36 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
20A-784.84 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
51M-060.62 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
60C-790.90 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
93A-476.76 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
28A-207.07 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
26C-156.15 | - | Sơn La | Xe Tải | - |
88A-768.76 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
36K-252.59 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
65A-515.16 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
20A-842.84 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
60K-425.25 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
43A-959.51 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
38C-243.24 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
29K-223.22 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
37C-484.88 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
93A-482.82 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
28C-118.18 | - | Hòa Bình | Xe Tải | - |
84A-151.56 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
51L-969.62 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
27A-136.13 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
51L-753.53 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
65A-471.71 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
82C-088.08 | - | Kon Tum | Xe Tải | - |
60K-535.36 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |