Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
28A-222.78 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
18A-391.11 | - | Nam Định | Xe Con | - |
64A-172.22 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
34A-933.31 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
71A-222.82 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
30L-566.64 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-700.06 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
65A-472.22 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
68A-355.50 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
20C-297.77 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
48A-220.00 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
30M-244.46 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-655.51 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-199.96 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
99C-333.92 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
15C-429.99 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
98A-799.91 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
30M-333.72 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29K-477.70 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
88C-272.22 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
61K-588.84 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
65A-432.22 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
98A-741.11 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
78A-211.15 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
60K-533.36 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
21A-222.95 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
29K-333.87 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30L-041.11 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
89A-511.18 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
37C-524.44 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |