Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
72A-879.88 40.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 21/10/2024 - 14:45
17A-391.68 40.000.000 Thái Bình Xe Con 21/10/2024 - 14:45
51L-979.66 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 21/10/2024 - 14:45
28B-016.66 40.000.000 Hòa Bình Xe Khách 21/10/2024 - 14:45
51L-988.86 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 21/10/2024 - 14:45
30M-246.86 40.000.000 Hà Nội Xe Con 21/10/2024 - 14:45
68A-366.86 40.000.000 Kiên Giang Xe Con 21/10/2024 - 14:45
61K-519.86 40.000.000 Bình Dương Xe Con 21/10/2024 - 14:45
30M-192.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 21/10/2024 - 14:45
14A-960.86 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 21/10/2024 - 14:45
30K-726.86 40.000.000 Hà Nội Xe Con 21/10/2024 - 14:45
51L-969.88 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 21/10/2024 - 14:45
30M-231.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 21/10/2024 - 14:45
77A-365.88 40.000.000 Bình Định Xe Con 21/10/2024 - 14:45
14B-055.88 40.000.000 Quảng Ninh Xe Khách 21/10/2024 - 14:45
36K-298.68 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 21/10/2024 - 14:45
37K-526.88 130.000.000 Nghệ An Xe Con 21/10/2024 - 14:00
30M-258.86 50.000.000 Hà Nội Xe Con 21/10/2024 - 14:00
38C-238.68 55.000.000 Hà Tĩnh Xe Tải 21/10/2024 - 14:00
30M-232.88 50.000.000 Hà Nội Xe Con 21/10/2024 - 14:00
20A-896.66 95.000.000 Thái Nguyên Xe Con 21/10/2024 - 14:00
88A-822.88 150.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 21/10/2024 - 14:00
99A-888.68 940.000.000 Bắc Ninh Xe Con 21/10/2024 - 14:00
30M-256.66 130.000.000 Hà Nội Xe Con 21/10/2024 - 14:00
61K-568.88 190.000.000 Bình Dương Xe Con 21/10/2024 - 14:00
30M-339.88 70.000.000 Hà Nội Xe Con 21/10/2024 - 14:00
30M-233.68 95.000.000 Hà Nội Xe Con 21/10/2024 - 14:00
99A-879.68 55.000.000 Bắc Ninh Xe Con 21/10/2024 - 14:00
34A-919.86 40.000.000 Hải Dương Xe Con 21/10/2024 - 14:00
36C-568.88 50.000.000 Thanh Hóa Xe Tải 21/10/2024 - 14:00