Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
14C-460.39 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | 31/10/2024 - 10:00 |
98A-878.79 | - | Bắc Giang | Xe Con | 31/10/2024 - 10:00 |
98A-869.39 | - | Bắc Giang | Xe Con | 31/10/2024 - 10:00 |
99A-854.39 | - | Bắc Ninh | Xe Con | 31/10/2024 - 10:00 |
34A-927.79 | - | Hải Dương | Xe Con | 31/10/2024 - 10:00 |
34A-971.79 | - | Hải Dương | Xe Con | 31/10/2024 - 10:00 |
30M-284.79 | - | Hà Nội | Xe Con | 31/10/2024 - 10:00 |
34C-446.39 | - | Hải Dương | Xe Tải | 31/10/2024 - 10:00 |
62A-485.39 | - | Long An | Xe Con | 31/10/2024 - 10:00 |
29K-460.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | 31/10/2024 - 10:00 |
71A-219.39 | - | Bến Tre | Xe Con | 31/10/2024 - 10:00 |
66D-015.79 | - | Đồng Tháp | Xe tải van | 31/10/2024 - 10:00 |
34B-045.39 | - | Hải Dương | Xe Khách | 31/10/2024 - 10:00 |
21C-113.79 | - | Yên Bái | Xe Tải | 31/10/2024 - 10:00 |
49A-774.39 | - | Lâm Đồng | Xe Con | 31/10/2024 - 10:00 |
22A-276.79 | - | Tuyên Quang | Xe Con | 31/10/2024 - 10:00 |
34A-975.39 | - | Hải Dương | Xe Con | 31/10/2024 - 10:00 |
17A-502.39 | - | Thái Bình | Xe Con | 31/10/2024 - 10:00 |
30M-186.39 | - | Hà Nội | Xe Con | 31/10/2024 - 10:00 |
34C-435.39 | - | Hải Dương | Xe Tải | 31/10/2024 - 10:00 |
51M-141.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 31/10/2024 - 10:00 |
30M-146.39 | - | Hà Nội | Xe Con | 31/10/2024 - 10:00 |
61K-591.79 | - | Bình Dương | Xe Con | 31/10/2024 - 09:15 |
89B-028.39 | - | Hưng Yên | Xe Khách | 31/10/2024 - 09:15 |
14K-017.39 | - | Quảng Ninh | Xe Con | 31/10/2024 - 09:15 |
36K-298.79 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 31/10/2024 - 09:15 |
86A-322.79 | - | Bình Thuận | Xe Con | 31/10/2024 - 09:15 |
30M-113.39 | - | Hà Nội | Xe Con | 31/10/2024 - 09:15 |
29K-330.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | 31/10/2024 - 09:15 |
60K-674.79 | - | Đồng Nai | Xe Con | 31/10/2024 - 09:15 |