Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
61K-497.39 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
99A-761.79 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
49C-323.79 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
85A-137.79 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
83A-162.79 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
75A-359.39 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
47A-680.39 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
15K-445.79 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
19A-736.79 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
30L-956.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-724.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
90C-139.79 | - | Hà Nam | Xe Tải | - |
92A-351.39 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
17A-450.39 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
64A-192.79 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
60K-456.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
30L-820.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-241.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-517.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
19A-627.79 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
47A-681.39 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
30K-914.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51D-989.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51L-206.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
98C-335.39 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
90A-223.79 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
68C-170.39 | - | Kiên Giang | Xe Tải | - |
37K-217.79 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
17A-421.79 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
60K-387.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |