Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
36C-577.79 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
31/10/2024 - 10:00
|
34B-045.39 |
-
|
Hải Dương |
Xe Khách |
31/10/2024 - 10:00
|
21C-113.79 |
-
|
Yên Bái |
Xe Tải |
31/10/2024 - 10:00
|
17A-502.39 |
-
|
Thái Bình |
Xe Con |
31/10/2024 - 10:00
|
30M-186.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
31/10/2024 - 10:00
|
22A-276.79 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Con |
31/10/2024 - 10:00
|
34A-975.39 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
31/10/2024 - 10:00
|
30M-146.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
31/10/2024 - 10:00
|
34C-435.39 |
-
|
Hải Dương |
Xe Tải |
31/10/2024 - 10:00
|
51M-141.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
31/10/2024 - 10:00
|
17D-016.39 |
-
|
Thái Bình |
Xe tải van |
31/10/2024 - 10:00
|
51M-246.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
31/10/2024 - 10:00
|
35A-464.79 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Con |
31/10/2024 - 10:00
|
86B-025.39 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Khách |
31/10/2024 - 10:00
|
23D-010.39 |
-
|
Hà Giang |
Xe tải van |
31/10/2024 - 10:00
|
30M-281.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
31/10/2024 - 10:00
|
18D-017.39 |
-
|
Nam Định |
Xe tải van |
31/10/2024 - 10:00
|
36K-290.79 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
31/10/2024 - 10:00
|
61K-552.39 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
31/10/2024 - 10:00
|
98C-382.79 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Tải |
31/10/2024 - 10:00
|
51M-154.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
31/10/2024 - 10:00
|
92A-446.79 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
31/10/2024 - 10:00
|
29K-330.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
31/10/2024 - 09:15
|
60K-674.79 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
31/10/2024 - 09:15
|
66C-191.79 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Tải |
31/10/2024 - 09:15
|
30M-251.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
31/10/2024 - 09:15
|
79A-572.39 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
31/10/2024 - 09:15
|
51M-083.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
31/10/2024 - 09:15
|
93A-509.39 |
-
|
Bình Phước |
Xe Con |
31/10/2024 - 09:15
|
35C-186.39 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Tải |
31/10/2024 - 09:15
|