Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
37K-501.01 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
15K-494.49 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
98C-335.33 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
34A-757.75 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
36C-575.71 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
51M-000.08 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
29K-171.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30L-902.90 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
76A-304.04 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
89A-545.47 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
38A-707.06 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
85A-150.15 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
51N-060.63 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
98A-797.92 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
36K-242.41 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
47A-607.07 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
30M-090.97 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51N-121.27 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
49C-363.36 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
22A-204.04 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
34A-929.22 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
51E-347.47 | - | Hồ Chí Minh | Xe tải van | - |
15K-495.95 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
29D-595.95 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
15C-464.64 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
98A-731.31 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
30K-970.70 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
61K-394.94 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
81A-469.69 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
49C-351.51 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |