Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
51M-071.71 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
31/10/2024 - 09:15
|
19A-757.55 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
31/10/2024 - 09:15
|
25C-062.06 |
-
|
Lai Châu |
Xe Tải |
31/10/2024 - 09:15
|
24C-171.77 |
-
|
Lào Cai |
Xe Tải |
31/10/2024 - 09:15
|
34A-941.41 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
31/10/2024 - 09:15
|
15K-501.01 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
31/10/2024 - 09:15
|
51N-083.08 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
31/10/2024 - 09:15
|
60C-778.77 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
31/10/2024 - 09:15
|
71A-217.17 |
-
|
Bến Tre |
Xe Con |
31/10/2024 - 09:15
|
37B-050.05 |
-
|
Nghệ An |
Xe Khách |
31/10/2024 - 09:15
|
38C-248.24 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Tải |
31/10/2024 - 09:15
|
30M-323.24 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
31/10/2024 - 09:15
|
68B-036.36 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Khách |
31/10/2024 - 09:15
|
27A-130.13 |
-
|
Điện Biên |
Xe Con |
31/10/2024 - 09:15
|
37C-568.56 |
-
|
Nghệ An |
Xe Tải |
31/10/2024 - 09:15
|
51N-025.02 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
31/10/2024 - 09:15
|
70B-034.34 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Khách |
31/10/2024 - 09:15
|
60K-652.52 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
31/10/2024 - 09:15
|
14K-008.00 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
31/10/2024 - 09:15
|
72C-281.81 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Tải |
31/10/2024 - 09:15
|
19A-750.50 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
31/10/2024 - 08:30
|
51M-111.16 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
31/10/2024 - 08:30
|
47A-837.83 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
31/10/2024 - 08:30
|
38D-021.21 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe tải van |
31/10/2024 - 08:30
|
15K-444.41 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
31/10/2024 - 08:30
|
15K-493.49 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
31/10/2024 - 08:30
|
86A-333.34 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Con |
31/10/2024 - 08:30
|
36K-279.27 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
31/10/2024 - 08:30
|
49C-395.39 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Tải |
31/10/2024 - 08:30
|
15K-478.78 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
31/10/2024 - 08:30
|