Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
78A-222.50 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
60K-655.54 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
98A-866.60 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-704.44 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
49C-333.45 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
36K-000.38 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
64C-111.15 | - | Vĩnh Long | Xe Tải | - |
34C-444.94 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
73D-011.17 | - | Quảng Bình | Xe tải van | - |
30M-399.97 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
65D-011.15 | - | Cần Thơ | Xe tải van | - |
30L-184.44 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
14A-911.13 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
51N-111.54 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
61K-488.83 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
92A-444.64 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
37C-577.78 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
15K-411.19 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
99A-735.55 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
14A-955.51 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
35A-444.34 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
17C-200.08 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
47A-777.09 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
88A-822.27 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
15D-055.53 | - | Hải Phòng | Xe tải van | - |
30K-614.44 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
61K-533.38 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
81C-288.84 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
98A-723.33 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
14A-988.81 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |