Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
99C-333.17 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | 04/11/2024 - 08:30 |
67A-334.44 | - | An Giang | Xe Con | 04/11/2024 - 08:30 |
90D-012.22 | - | Hà Nam | Xe tải van | 04/11/2024 - 08:30 |
70A-613.33 | - | Tây Ninh | Xe Con | 04/11/2024 - 08:30 |
19A-717.77 | - | Phú Thọ | Xe Con | 04/11/2024 - 08:30 |
51N-000.35 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 04/11/2024 - 08:30 |
73A-380.00 | - | Quảng Bình | Xe Con | 04/11/2024 - 08:30 |
19A-755.59 | - | Phú Thọ | Xe Con | 04/11/2024 - 08:30 |
11D-011.16 | - | Cao Bằng | Xe tải van | 04/11/2024 - 08:30 |
36C-555.23 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | 04/11/2024 - 08:30 |
92A-444.48 | - | Quảng Nam | Xe Con | 04/11/2024 - 08:30 |
24A-321.11 | - | Lào Cai | Xe Con | 04/11/2024 - 08:30 |
84B-022.28 | - | Trà Vinh | Xe Khách | 04/11/2024 - 08:30 |
47B-042.22 | - | Đắk Lắk | Xe Khách | 04/11/2024 - 08:30 |
15K-444.08 | - | Hải Phòng | Xe Con | 04/11/2024 - 08:30 |
29K-355.59 | - | Hà Nội | Xe Tải | 04/11/2024 - 08:30 |
43C-322.29 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | 04/11/2024 - 08:30 |
92C-257.77 | - | Quảng Nam | Xe Tải | 04/11/2024 - 08:30 |
36C-555.29 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | 04/11/2024 - 08:30 |
47D-022.26 | - | Đắk Lắk | Xe tải van | 04/11/2024 - 08:30 |
78B-022.22 | - | Phú Yên | Xe Khách | 04/11/2024 - 08:30 |
28A-263.33 | - | Hòa Bình | Xe Con | 04/11/2024 - 08:30 |
98A-899.95 | - | Bắc Giang | Xe Con | 04/11/2024 - 08:30 |
30M-360.00 | - | Hà Nội | Xe Con | 04/11/2024 - 08:30 |
12C-144.45 | - | Lạng Sơn | Xe Tải | 04/11/2024 - 08:30 |
98C-380.00 | - | Bắc Giang | Xe Tải | 04/11/2024 - 08:30 |
51M-063.33 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 04/11/2024 - 08:30 |
65C-266.68 | - | Cần Thơ | Xe Tải | 04/11/2024 - 08:30 |
65C-271.11 | - | Cần Thơ | Xe Tải | 04/11/2024 - 08:30 |
49A-777.58 | - | Lâm Đồng | Xe Con | 04/11/2024 - 08:30 |