Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
30M-251.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
31/10/2024 - 09:15
|
79A-572.39 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
31/10/2024 - 09:15
|
66C-191.79 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Tải |
31/10/2024 - 09:15
|
51M-083.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
31/10/2024 - 09:15
|
35C-186.39 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Tải |
31/10/2024 - 09:15
|
93A-509.39 |
-
|
Bình Phước |
Xe Con |
31/10/2024 - 09:15
|
37K-531.39 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
31/10/2024 - 09:15
|
92A-433.79 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
31/10/2024 - 09:15
|
81A-466.79 |
-
|
Gia Lai |
Xe Con |
31/10/2024 - 09:15
|
92A-447.79 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
31/10/2024 - 09:15
|
88C-320.39 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Tải |
31/10/2024 - 09:15
|
34A-933.79 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
31/10/2024 - 09:15
|
18A-491.39 |
-
|
Nam Định |
Xe Con |
31/10/2024 - 09:15
|
99A-872.39 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
31/10/2024 - 09:15
|
30M-206.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
31/10/2024 - 09:15
|
20A-882.79 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
31/10/2024 - 09:15
|
18A-498.79 |
-
|
Nam Định |
Xe Con |
31/10/2024 - 09:15
|
51M-234.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
31/10/2024 - 09:15
|
48A-254.79 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Con |
31/10/2024 - 09:15
|
51M-257.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
31/10/2024 - 09:15
|
51M-159.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
31/10/2024 - 09:15
|
37K-531.79 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
31/10/2024 - 09:15
|
51M-153.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
31/10/2024 - 09:15
|
18B-031.39 |
-
|
Nam Định |
Xe Khách |
31/10/2024 - 09:15
|
37K-534.39 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
31/10/2024 - 09:15
|
36K-303.39 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
31/10/2024 - 09:15
|
30M-056.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
31/10/2024 - 09:15
|
34A-922.39 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
31/10/2024 - 09:15
|
65D-011.79 |
-
|
Cần Thơ |
Xe tải van |
31/10/2024 - 09:15
|
19B-030.79 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Khách |
31/10/2024 - 09:15
|