Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
98A-890.39 | - | Bắc Giang | Xe Con | 31/10/2024 - 09:15 |
36K-283.39 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 31/10/2024 - 09:15 |
82C-095.39 | - | Kon Tum | Xe Tải | 31/10/2024 - 09:15 |
61K-591.79 | - | Bình Dương | Xe Con | 31/10/2024 - 09:15 |
89B-028.39 | - | Hưng Yên | Xe Khách | 31/10/2024 - 09:15 |
14K-017.39 | - | Quảng Ninh | Xe Con | 31/10/2024 - 09:15 |
36K-298.79 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 31/10/2024 - 09:15 |
86A-322.79 | - | Bình Thuận | Xe Con | 31/10/2024 - 09:15 |
30M-113.39 | - | Hà Nội | Xe Con | 31/10/2024 - 09:15 |
29K-330.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | 31/10/2024 - 09:15 |
60K-674.79 | - | Đồng Nai | Xe Con | 31/10/2024 - 09:15 |
30M-251.39 | - | Hà Nội | Xe Con | 31/10/2024 - 09:15 |
79A-572.39 | - | Khánh Hòa | Xe Con | 31/10/2024 - 09:15 |
66C-191.79 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | 31/10/2024 - 09:15 |
51M-083.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 31/10/2024 - 09:15 |
93A-509.39 | - | Bình Phước | Xe Con | 31/10/2024 - 09:15 |
35C-186.39 | - | Ninh Bình | Xe Tải | 31/10/2024 - 09:15 |
37K-531.39 | - | Nghệ An | Xe Con | 31/10/2024 - 09:15 |
92A-433.79 | - | Quảng Nam | Xe Con | 31/10/2024 - 09:15 |
88C-320.39 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | 31/10/2024 - 09:15 |
81A-466.79 | - | Gia Lai | Xe Con | 31/10/2024 - 09:15 |
92A-447.79 | - | Quảng Nam | Xe Con | 31/10/2024 - 09:15 |
34A-933.79 | - | Hải Dương | Xe Con | 31/10/2024 - 09:15 |
30M-206.79 | - | Hà Nội | Xe Con | 31/10/2024 - 09:15 |
18A-491.39 | - | Nam Định | Xe Con | 31/10/2024 - 09:15 |
99A-872.39 | - | Bắc Ninh | Xe Con | 31/10/2024 - 09:15 |
48A-254.79 | - | Đắk Nông | Xe Con | 31/10/2024 - 09:15 |
20A-882.79 | - | Thái Nguyên | Xe Con | 31/10/2024 - 09:15 |
18A-498.79 | - | Nam Định | Xe Con | 31/10/2024 - 09:15 |
51M-234.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 31/10/2024 - 09:15 |