Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 60K-686.87 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
31/10/2024 - 08:30
|
| 24C-171.72 |
-
|
Lào Cai |
Xe Tải |
31/10/2024 - 08:30
|
| 51M-306.30 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
31/10/2024 - 08:30
|
| 93A-508.08 |
-
|
Bình Phước |
Xe Con |
31/10/2024 - 08:30
|
| 76B-028.28 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Khách |
31/10/2024 - 08:30
|
| 70A-591.91 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
31/10/2024 - 08:30
|
| 43C-318.18 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Tải |
31/10/2024 - 08:30
|
| 20A-876.87 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
31/10/2024 - 08:30
|
| 89A-562.62 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
31/10/2024 - 08:30
|
| 27D-010.18 |
-
|
Điện Biên |
Xe tải van |
31/10/2024 - 08:30
|
| 77A-356.35 |
-
|
Bình Định |
Xe Con |
31/10/2024 - 08:30
|
| 72A-871.71 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
31/10/2024 - 08:30
|
| 88A-797.95 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
31/10/2024 - 08:30
|
| 98C-392.92 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Tải |
31/10/2024 - 08:30
|
| 51L-940.94 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
31/10/2024 - 08:30
|
| 28B-020.25 |
-
|
Hòa Bình |
Xe Khách |
31/10/2024 - 08:30
|
| 29K-404.06 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
31/10/2024 - 08:30
|
| 51M-066.06 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
31/10/2024 - 08:30
|
| 17B-030.33 |
-
|
Thái Bình |
Xe Khách |
31/10/2024 - 08:30
|
| 64A-212.13 |
-
|
Vĩnh Long |
Xe Con |
31/10/2024 - 08:30
|
| 38C-245.45 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Tải |
31/10/2024 - 08:30
|
| 17A-512.51 |
-
|
Thái Bình |
Xe Con |
31/10/2024 - 08:30
|
| 60K-677.67 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
31/10/2024 - 08:30
|
| 29K-423.23 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
31/10/2024 - 08:30
|
| 30M-350.35 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
31/10/2024 - 08:30
|
| 51M-288.28 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
31/10/2024 - 08:30
|
| 30M-153.53 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
31/10/2024 - 08:30
|
| 47C-400.40 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Tải |
31/10/2024 - 08:30
|
| 49C-390.39 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Tải |
31/10/2024 - 08:30
|
| 51M-080.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
31/10/2024 - 08:30
|