Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51M-298.29 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
60K-671.67 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
86A-302.02 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
89A-506.06 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
37C-505.50 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
36K-110.10 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
30L-431.31 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
62C-202.20 | - | Long An | Xe Tải | - |
61K-304.04 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
68A-370.37 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
51M-175.75 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
66C-191.99 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |
89C-311.11 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
37K-412.41 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
36K-181.83 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
60B-080.85 | - | Đồng Nai | Xe Khách | - |
30L-747.48 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
62A-463.46 | - | Long An | Xe Con | - |
73D-010.13 | - | Quảng Bình | Xe tải van | - |
75A-362.62 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
77A-363.61 | - | Bình Định | Xe Con | - |
86A-323.25 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
47A-858.52 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
38A-701.01 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
62A-484.89 | - | Long An | Xe Con | - |
51M-129.29 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
43A-849.49 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
77C-244.24 | - | Bình Định | Xe Tải | - |
89A-450.50 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
37K-451.51 | - | Nghệ An | Xe Con | - |