Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 51M-092.92 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
31/10/2024 - 08:30
|
| 51M-221.22 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
31/10/2024 - 08:30
|
| 88A-791.91 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
31/10/2024 - 08:30
|
| 60D-024.02 |
-
|
Đồng Nai |
Xe tải van |
31/10/2024 - 08:30
|
| 75B-029.02 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Khách |
31/10/2024 - 08:30
|
| 37K-544.54 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
31/10/2024 - 08:30
|
| 30M-184.84 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
31/10/2024 - 08:30
|
| 29K-419.41 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
31/10/2024 - 08:30
|
| 29K-472.47 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
31/10/2024 - 08:30
|
| 51M-104.04 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
31/10/2024 - 08:30
|
| 79D-011.01 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe tải van |
31/10/2024 - 08:30
|
| 88C-310.10 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Tải |
31/10/2024 - 08:30
|
| 34C-444.43 |
-
|
Hải Dương |
Xe Tải |
31/10/2024 - 08:30
|
| 37D-048.48 |
-
|
Nghệ An |
Xe tải van |
31/10/2024 - 08:30
|
| 34A-973.97 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
31/10/2024 - 08:30
|
| 93D-011.11 |
-
|
Bình Phước |
Xe tải van |
31/10/2024 - 08:30
|
| 51M-306.30 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
31/10/2024 - 08:30
|
| 51L-905.05 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
31/10/2024 - 08:30
|
| 28A-271.27 |
-
|
Hòa Bình |
Xe Con |
31/10/2024 - 08:30
|
| 60K-686.87 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
31/10/2024 - 08:30
|
| 24C-171.72 |
-
|
Lào Cai |
Xe Tải |
31/10/2024 - 08:30
|
| 88C-311.11 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Tải |
31/10/2024 - 08:30
|
| 93A-508.08 |
-
|
Bình Phước |
Xe Con |
31/10/2024 - 08:30
|
| 76B-028.28 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Khách |
31/10/2024 - 08:30
|
| 70A-591.91 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
31/10/2024 - 08:30
|
| 51M-111.16 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
31/10/2024 - 08:30
|
| 43C-318.18 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Tải |
31/10/2024 - 08:30
|
| 20A-876.87 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
31/10/2024 - 08:30
|
| 15K-444.41 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
31/10/2024 - 08:30
|
| 89A-562.62 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
31/10/2024 - 08:30
|