Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
99C-341.11 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | 04/11/2024 - 08:30 |
30M-391.11 | - | Hà Nội | Xe Con | 04/11/2024 - 08:30 |
29K-356.66 | - | Hà Nội | Xe Tải | 04/11/2024 - 08:30 |
89A-555.35 | - | Hưng Yên | Xe Con | 04/11/2024 - 08:30 |
89B-028.88 | - | Hưng Yên | Xe Khách | 04/11/2024 - 08:30 |
34A-933.35 | - | Hải Dương | Xe Con | 01/11/2024 - 14:45 |
29D-633.39 | - | Hà Nội | Xe tải van | 01/11/2024 - 14:45 |
77A-366.65 | - | Bình Định | Xe Con | 01/11/2024 - 14:45 |
81A-474.44 | - | Gia Lai | Xe Con | 01/11/2024 - 14:45 |
15K-444.03 | - | Hải Phòng | Xe Con | 01/11/2024 - 14:45 |
14K-007.77 | - | Quảng Ninh | Xe Con | 01/11/2024 - 14:45 |
30M-355.56 | - | Hà Nội | Xe Con | 01/11/2024 - 14:45 |
49A-777.98 | - | Lâm Đồng | Xe Con | 01/11/2024 - 14:45 |
48A-255.52 | - | Đắk Nông | Xe Con | 01/11/2024 - 14:45 |
37K-494.44 | - | Nghệ An | Xe Con | 01/11/2024 - 14:45 |
79C-233.35 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | 01/11/2024 - 14:45 |
98A-888.57 | - | Bắc Giang | Xe Con | 01/11/2024 - 14:45 |
30M-408.88 | - | Hà Nội | Xe Con | 01/11/2024 - 14:45 |
94A-111.24 | - | Bạc Liêu | Xe Con | 01/11/2024 - 14:45 |
26B-020.00 | - | Sơn La | Xe Khách | 01/11/2024 - 14:45 |
90D-011.11 | - | Hà Nam | Xe tải van | 01/11/2024 - 14:45 |
49A-766.65 | - | Lâm Đồng | Xe Con | 01/11/2024 - 14:45 |
17A-503.33 | - | Thái Bình | Xe Con | 01/11/2024 - 14:45 |
61K-555.25 | - | Bình Dương | Xe Con | 01/11/2024 - 14:45 |
17D-016.66 | - | Thái Bình | Xe tải van | 01/11/2024 - 14:45 |
70A-611.18 | - | Tây Ninh | Xe Con | 01/11/2024 - 14:45 |
79A-572.22 | - | Khánh Hòa | Xe Con | 01/11/2024 - 14:45 |
61K-541.11 | - | Bình Dương | Xe Con | 01/11/2024 - 14:45 |
89A-555.48 | - | Hưng Yên | Xe Con | 01/11/2024 - 14:45 |
21C-111.57 | - | Yên Bái | Xe Tải | 01/11/2024 - 14:45 |