Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
88C-278.79 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
30L-190.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-307.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
61K-361.39 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
99A-654.39 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34C-383.39 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
19A-535.79 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
63A-297.39 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
47A-637.79 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
21D-003.79 | - | Yên Bái | Xe tải van | - |
36K-246.79 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
14K-030.79 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
30K-764.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
38C-228.79 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
68A-315.39 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
76A-259.79 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
17A-424.79 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
88A-722.39 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
30L-059.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51K-983.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15D-046.39 | - | Hải Phòng | Xe tải van | - |
34A-831.79 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
49A-731.79 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
26A-191.39 | - | Sơn La | Xe Con | - |
63A-282.39 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
47A-692.39 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
30K-413.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
98A-740.79 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
38C-211.39 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
68A-290.39 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |