Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
29D-629.39 | - | Hà Nội | Xe tải van | 31/10/2024 - 09:15 |
36K-275.79 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 31/10/2024 - 09:15 |
43A-952.39 | - | Đà Nẵng | Xe Con | 31/10/2024 - 09:15 |
19A-724.39 | - | Phú Thọ | Xe Con | 31/10/2024 - 09:15 |
37K-494.39 | - | Nghệ An | Xe Con | 31/10/2024 - 09:15 |
14K-037.39 | - | Quảng Ninh | Xe Con | 31/10/2024 - 09:15 |
65A-531.79 | - | Cần Thơ | Xe Con | 31/10/2024 - 09:15 |
29D-636.79 | - | Hà Nội | Xe tải van | 31/10/2024 - 09:15 |
43A-944.79 | - | Đà Nẵng | Xe Con | 31/10/2024 - 09:15 |
68C-178.39 | - | Kiên Giang | Xe Tải | 31/10/2024 - 09:15 |
82C-095.39 | - | Kon Tum | Xe Tải | 31/10/2024 - 09:15 |
98A-890.39 | - | Bắc Giang | Xe Con | 31/10/2024 - 09:15 |
36K-283.39 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 31/10/2024 - 09:15 |
61K-591.79 | - | Bình Dương | Xe Con | 31/10/2024 - 09:15 |
89B-028.39 | - | Hưng Yên | Xe Khách | 31/10/2024 - 09:15 |
14K-017.39 | - | Quảng Ninh | Xe Con | 31/10/2024 - 09:15 |
36K-298.79 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 31/10/2024 - 09:15 |
30M-113.39 | - | Hà Nội | Xe Con | 31/10/2024 - 09:15 |
86A-322.79 | - | Bình Thuận | Xe Con | 31/10/2024 - 09:15 |
29K-330.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | 31/10/2024 - 09:15 |
60K-674.79 | - | Đồng Nai | Xe Con | 31/10/2024 - 09:15 |
20A-887.79 | - | Thái Nguyên | Xe Con | 31/10/2024 - 08:30 |
37C-570.39 | - | Nghệ An | Xe Tải | 31/10/2024 - 08:30 |
48B-015.79 | - | Đắk Nông | Xe Khách | 31/10/2024 - 08:30 |
60K-656.79 | - | Đồng Nai | Xe Con | 31/10/2024 - 08:30 |
17C-215.39 | - | Thái Bình | Xe Tải | 31/10/2024 - 08:30 |
37K-492.79 | - | Nghệ An | Xe Con | 31/10/2024 - 08:30 |
63D-014.79 | - | Tiền Giang | Xe tải van | 31/10/2024 - 08:30 |
49C-395.39 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | 31/10/2024 - 08:30 |
48A-259.79 | - | Đắk Nông | Xe Con | 31/10/2024 - 08:30 |