Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
34C-444.43 |
-
|
Hải Dương |
Xe Tải |
31/10/2024 - 08:30
|
37D-048.48 |
-
|
Nghệ An |
Xe tải van |
31/10/2024 - 08:30
|
34A-973.97 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
31/10/2024 - 08:30
|
79D-011.01 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe tải van |
31/10/2024 - 08:30
|
88C-310.10 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Tải |
31/10/2024 - 08:30
|
24C-171.72 |
-
|
Lào Cai |
Xe Tải |
31/10/2024 - 08:30
|
88C-311.11 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Tải |
31/10/2024 - 08:30
|
93D-011.11 |
-
|
Bình Phước |
Xe tải van |
31/10/2024 - 08:30
|
51M-306.30 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
31/10/2024 - 08:30
|
51L-905.05 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
31/10/2024 - 08:30
|
28A-271.27 |
-
|
Hòa Bình |
Xe Con |
31/10/2024 - 08:30
|
60K-686.87 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
31/10/2024 - 08:30
|
76B-028.28 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Khách |
31/10/2024 - 08:30
|
70A-591.91 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
31/10/2024 - 08:30
|
93A-508.08 |
-
|
Bình Phước |
Xe Con |
31/10/2024 - 08:30
|
43C-318.18 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Tải |
31/10/2024 - 08:30
|
51M-111.16 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
31/10/2024 - 08:30
|
77A-356.35 |
-
|
Bình Định |
Xe Con |
31/10/2024 - 08:30
|
72A-871.71 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
31/10/2024 - 08:30
|
20A-876.87 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
31/10/2024 - 08:30
|
15K-444.41 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
31/10/2024 - 08:30
|
89A-562.62 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
31/10/2024 - 08:30
|
27D-010.18 |
-
|
Điện Biên |
Xe tải van |
31/10/2024 - 08:30
|
98C-392.92 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Tải |
31/10/2024 - 08:30
|
86A-333.34 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Con |
31/10/2024 - 08:30
|
88A-797.95 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
31/10/2024 - 08:30
|
29K-404.06 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
31/10/2024 - 08:30
|
51M-066.06 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
31/10/2024 - 08:30
|
17B-030.33 |
-
|
Thái Bình |
Xe Khách |
31/10/2024 - 08:30
|
64A-212.13 |
-
|
Vĩnh Long |
Xe Con |
31/10/2024 - 08:30
|