Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
77D-010.16 |
-
|
Bình Định |
Xe tải van |
31/10/2024 - 08:30
|
94A-112.11 |
-
|
Bạc Liêu |
Xe Con |
31/10/2024 - 08:30
|
60K-656.58 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
31/10/2024 - 08:30
|
85A-151.59 |
-
|
Ninh Thuận |
Xe Con |
31/10/2024 - 08:30
|
51N-156.15 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
31/10/2024 - 08:30
|
61C-632.63 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
31/10/2024 - 08:30
|
30M-102.02 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
31/10/2024 - 08:30
|
75A-402.02 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Con |
31/10/2024 - 08:30
|
51E-353.59 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe tải van |
31/10/2024 - 08:30
|
36K-231.31 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
31/10/2024 - 08:30
|
51M-092.92 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
31/10/2024 - 08:30
|
51M-221.22 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
31/10/2024 - 08:30
|
19A-723.72 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
31/10/2024 - 08:30
|
37C-595.98 |
-
|
Nghệ An |
Xe Tải |
31/10/2024 - 08:30
|
88A-791.91 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
31/10/2024 - 08:30
|
60D-024.02 |
-
|
Đồng Nai |
Xe tải van |
31/10/2024 - 08:30
|
75B-029.02 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Khách |
31/10/2024 - 08:30
|
37K-544.54 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
31/10/2024 - 08:30
|
51M-104.04 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
31/10/2024 - 08:30
|
30M-184.84 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
31/10/2024 - 08:30
|
29K-419.41 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
31/10/2024 - 08:30
|
29K-472.47 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
31/10/2024 - 08:30
|
34A-973.97 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
31/10/2024 - 08:30
|
79D-011.01 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe tải van |
31/10/2024 - 08:30
|
88C-310.10 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Tải |
31/10/2024 - 08:30
|
34C-444.43 |
-
|
Hải Dương |
Xe Tải |
31/10/2024 - 08:30
|
37D-048.48 |
-
|
Nghệ An |
Xe tải van |
31/10/2024 - 08:30
|
88C-311.11 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Tải |
31/10/2024 - 08:30
|
93D-011.11 |
-
|
Bình Phước |
Xe tải van |
31/10/2024 - 08:30
|
51M-306.30 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
31/10/2024 - 08:30
|