Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
14A-989.81 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
30M-393.91 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
63C-230.30 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
99A-757.75 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
79A-575.71 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
19A-706.70 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
20A-828.26 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
60C-713.71 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
71A-220.22 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
29D-625.25 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
51L-150.50 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30M-161.60 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
88A-757.59 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
14A-817.17 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
30M-209.09 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
22D-012.01 | - | Tuyên Quang | Xe tải van | - |
99A-770.70 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
20A-819.81 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
69B-015.15 | - | Cà Mau | Xe Khách | - |
18A-404.04 | - | Nam Định | Xe Con | - |
83C-124.24 | - | Sóc Trăng | Xe Tải | - |
88A-712.12 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
15K-470.47 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
30M-307.07 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
70A-590.90 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
65C-219.19 | - | Cần Thơ | Xe Tải | - |
68A-363.65 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
19A-534.34 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
60K-615.15 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
81B-028.28 | - | Gia Lai | Xe Khách | - |