Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 49C-395.39 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Tải |
31/10/2024 - 08:30
|
| 34A-920.79 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
31/10/2024 - 08:30
|
| 28A-262.79 |
-
|
Hòa Bình |
Xe Con |
31/10/2024 - 08:30
|
| 22B-017.79 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Khách |
31/10/2024 - 08:30
|
| 37K-489.39 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
31/10/2024 - 08:30
|
| 36C-555.79 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
31/10/2024 - 08:30
|
| 93C-202.79 |
-
|
Bình Phước |
Xe Tải |
31/10/2024 - 08:30
|
| 14K-012.39 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
31/10/2024 - 08:30
|
| 30M-316.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
31/10/2024 - 08:30
|
| 61C-628.39 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
31/10/2024 - 08:30
|
| 47B-044.79 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Khách |
31/10/2024 - 08:30
|
| 98C-388.79 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Tải |
31/10/2024 - 08:30
|
| 30M-335.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
31/10/2024 - 08:30
|
| 90A-291.39 |
-
|
Hà Nam |
Xe Con |
31/10/2024 - 08:30
|
| 77A-360.39 |
-
|
Bình Định |
Xe Con |
31/10/2024 - 08:30
|
| 51N-014.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
31/10/2024 - 08:30
|
| 72C-276.79 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Tải |
31/10/2024 - 08:30
|
| 34A-924.39 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
31/10/2024 - 08:30
|
| 27C-074.79 |
-
|
Điện Biên |
Xe Tải |
31/10/2024 - 08:30
|
| 60C-765.39 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
31/10/2024 - 08:30
|
| 19A-723.79 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
31/10/2024 - 08:30
|
| 63D-015.79 |
-
|
Tiền Giang |
Xe tải van |
31/10/2024 - 08:30
|
| 51M-258.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
31/10/2024 - 08:30
|
| 29K-419.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
31/10/2024 - 08:30
|
| 77A-357.39 |
-
|
Bình Định |
Xe Con |
31/10/2024 - 08:30
|
| 36K-305.39 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
31/10/2024 - 08:30
|
| 61K-573.39 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
31/10/2024 - 08:30
|
| 72C-278.79 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Tải |
31/10/2024 - 08:30
|
| 29K-368.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
31/10/2024 - 08:30
|
| 51N-031.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
31/10/2024 - 08:30
|