Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
51N-005.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
31/10/2024 - 08:30
|
36K-265.39 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
31/10/2024 - 08:30
|
78A-217.79 |
-
|
Phú Yên |
Xe Con |
31/10/2024 - 08:30
|
25B-008.79 |
-
|
Lai Châu |
Xe Khách |
31/10/2024 - 08:30
|
94D-006.79 |
-
|
Bạc Liêu |
Xe tải van |
31/10/2024 - 08:30
|
76A-324.79 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Con |
31/10/2024 - 08:30
|
20A-887.79 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
31/10/2024 - 08:30
|
37C-570.39 |
-
|
Nghệ An |
Xe Tải |
31/10/2024 - 08:30
|
48B-015.79 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Khách |
31/10/2024 - 08:30
|
60K-656.79 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
31/10/2024 - 08:30
|
17C-215.39 |
-
|
Thái Bình |
Xe Tải |
31/10/2024 - 08:30
|
37K-492.79 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
31/10/2024 - 08:30
|
63D-014.79 |
-
|
Tiền Giang |
Xe tải van |
31/10/2024 - 08:30
|
85A-152.79 |
-
|
Ninh Thuận |
Xe Con |
31/10/2024 - 08:30
|
49C-395.39 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Tải |
31/10/2024 - 08:30
|
48A-259.79 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Con |
31/10/2024 - 08:30
|
28A-262.79 |
-
|
Hòa Bình |
Xe Con |
31/10/2024 - 08:30
|
34A-920.79 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
31/10/2024 - 08:30
|
36C-555.79 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
31/10/2024 - 08:30
|
22B-017.79 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Khách |
31/10/2024 - 08:30
|
37K-489.39 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
31/10/2024 - 08:30
|
14K-012.39 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
31/10/2024 - 08:30
|
30M-316.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
31/10/2024 - 08:30
|
61C-628.39 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
31/10/2024 - 08:30
|
47B-044.79 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Khách |
31/10/2024 - 08:30
|
93C-202.79 |
-
|
Bình Phước |
Xe Tải |
31/10/2024 - 08:30
|
30M-335.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
31/10/2024 - 08:30
|
90A-291.39 |
-
|
Hà Nam |
Xe Con |
31/10/2024 - 08:30
|
98C-388.79 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Tải |
31/10/2024 - 08:30
|
77A-360.39 |
-
|
Bình Định |
Xe Con |
31/10/2024 - 08:30
|