Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
92A-401.01 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
11D-010.15 | - | Cao Bằng | Xe tải van | - |
92A-443.43 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
68C-181.81 | - | Kiên Giang | Xe Tải | - |
51L-954.95 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
36K-111.10 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
43A-865.65 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
37K-481.81 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
36K-054.54 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
47C-365.36 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
72A-757.75 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
81C-255.25 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
24A-313.15 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
92A-414.41 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
81B-030.33 | - | Gia Lai | Xe Khách | - |
17A-506.06 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
51M-261.26 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
43A-897.97 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
34A-878.77 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
51M-006.06 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
81A-449.49 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
84A-124.24 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
37K-541.41 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
49A-757.56 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
43C-319.19 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
98C-352.35 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
47A-754.54 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
74D-008.08 | - | Quảng Trị | Xe tải van | - |
51M-025.02 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
81A-427.27 | - | Gia Lai | Xe Con | - |