Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
15K-444.03 | - | Hải Phòng | Xe Con | 01/11/2024 - 14:45 |
14K-007.77 | - | Quảng Ninh | Xe Con | 01/11/2024 - 14:45 |
30M-355.56 | - | Hà Nội | Xe Con | 01/11/2024 - 14:45 |
49A-777.98 | - | Lâm Đồng | Xe Con | 01/11/2024 - 14:45 |
48A-255.52 | - | Đắk Nông | Xe Con | 01/11/2024 - 14:45 |
37K-494.44 | - | Nghệ An | Xe Con | 01/11/2024 - 14:45 |
79C-233.35 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | 01/11/2024 - 14:45 |
36K-300.08 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 01/11/2024 - 14:00 |
66D-012.22 | - | Đồng Tháp | Xe tải van | 01/11/2024 - 14:00 |
67A-333.06 | - | An Giang | Xe Con | 01/11/2024 - 14:00 |
19C-275.55 | - | Phú Thọ | Xe Tải | 01/11/2024 - 14:00 |
72C-266.65 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | 01/11/2024 - 14:00 |
49B-033.38 | - | Lâm Đồng | Xe Khách | 01/11/2024 - 14:00 |
97A-100.08 | - | Bắc Kạn | Xe Con | 01/11/2024 - 14:00 |
49C-395.55 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | 01/11/2024 - 14:00 |
94A-111.95 | - | Bạc Liêu | Xe Con | 01/11/2024 - 14:00 |
37K-511.19 | - | Nghệ An | Xe Con | 01/11/2024 - 14:00 |
81C-287.77 | - | Gia Lai | Xe Tải | 01/11/2024 - 14:00 |
14A-999.57 | - | Quảng Ninh | Xe Con | 01/11/2024 - 14:00 |
19C-266.65 | - | Phú Thọ | Xe Tải | 01/11/2024 - 14:00 |
62C-222.23 | - | Long An | Xe Tải | 01/11/2024 - 14:00 |
89A-555.28 | - | Hưng Yên | Xe Con | 01/11/2024 - 14:00 |
15K-444.63 | - | Hải Phòng | Xe Con | 01/11/2024 - 14:00 |
29K-441.11 | - | Hà Nội | Xe Tải | 01/11/2024 - 14:00 |
68C-177.79 | - | Kiên Giang | Xe Tải | 01/11/2024 - 14:00 |
14C-460.00 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | 01/11/2024 - 14:00 |
60K-666.35 | - | Đồng Nai | Xe Con | 01/11/2024 - 14:00 |
79B-044.44 | - | Khánh Hòa | Xe Khách | 01/11/2024 - 14:00 |
78A-222.25 | - | Phú Yên | Xe Con | 01/11/2024 - 14:00 |
99C-331.11 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | 01/11/2024 - 14:00 |