Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
29K-368.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
31/10/2024 - 08:30
|
51N-031.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
31/10/2024 - 08:30
|
72A-871.79 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
31/10/2024 - 08:30
|
78A-217.39 |
-
|
Phú Yên |
Xe Con |
31/10/2024 - 08:30
|
36C-570.39 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
31/10/2024 - 08:30
|
51N-037.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
31/10/2024 - 08:30
|
51M-294.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
31/10/2024 - 08:30
|
49C-390.39 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Tải |
31/10/2024 - 08:30
|
75C-161.79 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Tải |
31/10/2024 - 08:30
|
63A-328.39 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Con |
31/10/2024 - 08:30
|
37C-592.39 |
-
|
Nghệ An |
Xe Tải |
31/10/2024 - 08:30
|
85D-008.79 |
-
|
Ninh Thuận |
Xe tải van |
31/10/2024 - 08:30
|
88A-808.79 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
31/10/2024 - 08:30
|
37D-049.39 |
-
|
Nghệ An |
Xe tải van |
31/10/2024 - 08:30
|
98C-387.79 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Tải |
31/10/2024 - 08:30
|
64D-009.39 |
-
|
Vĩnh Long |
Xe tải van |
31/10/2024 - 08:30
|
20C-318.79 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Tải |
31/10/2024 - 08:30
|
36K-268.39 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
31/10/2024 - 08:30
|
51N-005.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
31/10/2024 - 08:30
|
78A-217.79 |
-
|
Phú Yên |
Xe Con |
31/10/2024 - 08:30
|
36K-265.39 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
31/10/2024 - 08:30
|
25B-008.79 |
-
|
Lai Châu |
Xe Khách |
31/10/2024 - 08:30
|
51M-189.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
30/10/2024 - 14:45
|
36B-048.39 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Khách |
30/10/2024 - 14:45
|
35C-181.79 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Tải |
30/10/2024 - 14:45
|
74A-285.79 |
-
|
Quảng Trị |
Xe Con |
30/10/2024 - 14:45
|
65C-263.79 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Tải |
30/10/2024 - 14:45
|
51M-146.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
30/10/2024 - 14:45
|
15B-057.79 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Khách |
30/10/2024 - 14:45
|
37K-536.79 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
30/10/2024 - 14:45
|