Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
21A-200.79 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
43A-948.39 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
29K-123.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30K-441.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-530.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
61C-551.79 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
51L-198.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
86A-286.39 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
81A-376.39 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
18C-169.79 | - | Nam Định | Xe Tải | - |
73C-162.79 | - | Quảng Bình | Xe Tải | - |
70A-488.79 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
60K-582.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
62A-430.79 | - | Long An | Xe Con | - |
51M-257.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
30K-987.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-062.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30L-322.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
86A-281.79 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
81A-420.79 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
95A-126.39 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
18A-425.79 | - | Nam Định | Xe Con | - |
73A-317.39 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
60K-352.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
88A-822.39 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
68A-373.79 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
61K-418.79 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
89C-326.79 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
35A-412.79 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
30L-308.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |