Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30M-131.35 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
60K-670.67 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
35B-023.02 | - | Ninh Bình | Xe Khách | - |
15C-497.49 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
98A-794.94 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
34A-703.03 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
36K-184.84 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
22A-272.78 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
30L-474.47 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51M-145.14 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
76A-258.58 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
22A-252.58 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
28A-204.04 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
19A-723.72 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
51M-140.40 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
37K-496.49 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
15K-495.49 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
66A-278.78 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
98A-724.24 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
34A-809.09 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
47A-604.04 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
29K-414.10 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30K-445.45 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-939.32 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
61C-546.46 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
49C-325.25 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
76A-309.09 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
22A-206.06 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
95C-090.98 | - | Hậu Giang | Xe Tải | - |
19A-728.28 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |