Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
43A-827.77 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
98A-777.35 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
82D-011.17 | - | Kon Tum | Xe tải van | - |
60K-555.75 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
37K-399.90 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
36C-444.68 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
88A-651.11 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
20C-322.21 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
51L-799.91 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30L-333.85 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
75C-148.88 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Tải | - |
51M-199.93 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51N-155.54 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
37K-433.38 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
36K-200.08 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
30K-731.11 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
99A-675.55 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
67C-188.85 | - | An Giang | Xe Tải | - |
98A-755.56 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
62C-207.77 | - | Long An | Xe Tải | - |
29K-422.28 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
37K-224.44 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
36K-200.09 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
34A-922.24 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
35A-477.75 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
30L-043.33 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-633.35 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
61K-444.98 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
93A-442.22 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
94A-093.33 | - | Bạc Liêu | Xe Con | - |