Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
19C-275.55 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Tải |
01/11/2024 - 14:00
|
72C-266.65 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Tải |
01/11/2024 - 14:00
|
79B-044.44 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Khách |
01/11/2024 - 14:00
|
78A-222.25 |
-
|
Phú Yên |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:00
|
49B-033.38 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Khách |
01/11/2024 - 14:00
|
97A-100.08 |
-
|
Bắc Kạn |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:00
|
49C-395.55 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Tải |
01/11/2024 - 14:00
|
94A-111.95 |
-
|
Bạc Liêu |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:00
|
37K-511.19 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:00
|
81C-287.77 |
-
|
Gia Lai |
Xe Tải |
01/11/2024 - 14:00
|
14A-999.57 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:00
|
19C-266.65 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Tải |
01/11/2024 - 14:00
|
89A-555.28 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:00
|
15K-444.63 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:00
|
29K-441.11 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
01/11/2024 - 14:00
|
68C-177.79 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Tải |
01/11/2024 - 14:00
|
14C-460.00 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Tải |
01/11/2024 - 14:00
|
60K-666.35 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:00
|
14K-000.95 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:00
|
99C-331.11 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Tải |
01/11/2024 - 14:00
|
51N-000.47 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:00
|
51M-209.99 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
01/11/2024 - 14:00
|
14K-000.07 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:00
|
71D-006.66 |
-
|
Bến Tre |
Xe tải van |
01/11/2024 - 14:00
|
29K-444.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
01/11/2024 - 14:00
|
29K-444.77 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
01/11/2024 - 14:00
|
78A-222.27 |
-
|
Phú Yên |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:00
|
30M-207.77 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:00
|
86C-214.44 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Tải |
01/11/2024 - 14:00
|
20B-035.55 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Khách |
01/11/2024 - 14:00
|