Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
63A-332.39 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
30K-972.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29K-062.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51L-547.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
98A-754.39 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
68C-158.39 | - | Kiên Giang | Xe Tải | - |
37K-281.39 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
92A-394.39 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
60K-524.79 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51M-008.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51L-066.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
43A-804.79 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
61K-423.39 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
99A-720.79 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
49A-642.79 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
26A-213.39 | - | Sơn La | Xe Con | - |
47A-627.79 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
34C-434.79 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
92A-446.79 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
30L-592.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51D-913.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
98C-353.39 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
68A-316.79 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
37K-231.79 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
17A-419.79 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
88C-293.79 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
60K-461.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
30L-132.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51M-037.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
99A-748.79 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |