Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
89A-542.39 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
30/10/2024 - 14:45
|
99C-341.39 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Tải |
30/10/2024 - 14:45
|
18B-032.79 |
-
|
Nam Định |
Xe Khách |
30/10/2024 - 14:45
|
11B-015.79 |
-
|
Cao Bằng |
Xe Khách |
30/10/2024 - 14:45
|
89C-345.39 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Tải |
30/10/2024 - 14:45
|
61K-597.39 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
30/10/2024 - 14:45
|
23A-167.39 |
-
|
Hà Giang |
Xe Con |
30/10/2024 - 14:45
|
29K-462.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
30/10/2024 - 14:45
|
51B-715.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Khách |
30/10/2024 - 14:45
|
30M-215.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
30/10/2024 - 14:45
|
51M-189.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
30/10/2024 - 14:45
|
36B-048.39 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Khách |
30/10/2024 - 14:45
|
35C-181.79 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Tải |
30/10/2024 - 14:45
|
74A-285.79 |
-
|
Quảng Trị |
Xe Con |
30/10/2024 - 14:45
|
65C-263.79 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Tải |
30/10/2024 - 14:45
|
51M-146.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
30/10/2024 - 14:45
|
15B-057.79 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Khách |
30/10/2024 - 14:45
|
37K-536.79 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
30/10/2024 - 14:45
|
51M-173.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
30/10/2024 - 14:45
|
18A-504.79 |
-
|
Nam Định |
Xe Con |
30/10/2024 - 14:45
|
89A-541.39 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
30/10/2024 - 14:45
|
68A-365.39 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Con |
30/10/2024 - 14:45
|
51M-183.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
30/10/2024 - 14:45
|
15C-496.39 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
30/10/2024 - 14:45
|
43A-943.79 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
30/10/2024 - 14:45
|
51N-075.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
30/10/2024 - 14:45
|
78A-220.39 |
-
|
Phú Yên |
Xe Con |
30/10/2024 - 14:45
|
30M-309.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
30/10/2024 - 14:45
|
60K-663.79 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
30/10/2024 - 14:45
|
30M-050.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
30/10/2024 - 14:45
|