Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
73C-184.84 | - | Quảng Bình | Xe Tải | - |
72C-217.17 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
15C-484.89 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
79A-571.57 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
51M-288.28 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
60K-642.42 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
86A-294.94 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
37K-204.04 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
36K-059.59 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
21A-212.21 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
88C-313.14 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
60C-787.85 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
88C-323.25 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
51K-913.13 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
67A-321.21 | - | An Giang | Xe Con | - |
62C-192.19 | - | Long An | Xe Tải | - |
93D-010.19 | - | Bình Phước | Xe tải van | - |
75C-160.16 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Tải | - |
68A-374.74 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
84C-111.14 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
89A-413.13 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
36K-141.41 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
21A-190.90 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
60K-401.01 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
30L-428.28 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-857.85 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
11A-125.25 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
63A-323.25 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
66C-171.17 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |
86A-323.26 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |