Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
81A-461.11 |
-
|
Gia Lai |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:00
|
34C-444.15 |
-
|
Hải Dương |
Xe Tải |
01/11/2024 - 14:00
|
20A-866.65 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
01/11/2024 - 10:00
|
62C-222.34 |
-
|
Long An |
Xe Tải |
01/11/2024 - 10:00
|
82B-023.33 |
-
|
Kon Tum |
Xe Khách |
01/11/2024 - 10:00
|
14K-000.57 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
01/11/2024 - 10:00
|
51L-922.26 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
01/11/2024 - 10:00
|
61K-536.66 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
01/11/2024 - 10:00
|
51M-111.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
01/11/2024 - 10:00
|
51L-934.44 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
01/11/2024 - 10:00
|
29D-633.35 |
-
|
Hà Nội |
Xe tải van |
01/11/2024 - 10:00
|
71A-222.24 |
-
|
Bến Tre |
Xe Con |
01/11/2024 - 10:00
|
98B-044.45 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Khách |
01/11/2024 - 10:00
|
30M-299.96 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
01/11/2024 - 10:00
|
79A-577.78 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
01/11/2024 - 10:00
|
64A-206.66 |
-
|
Vĩnh Long |
Xe Con |
01/11/2024 - 10:00
|
19B-028.88 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Khách |
01/11/2024 - 10:00
|
17C-215.55 |
-
|
Thái Bình |
Xe Tải |
01/11/2024 - 10:00
|
60C-788.85 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
01/11/2024 - 10:00
|
34C-444.46 |
-
|
Hải Dương |
Xe Tải |
01/11/2024 - 10:00
|
29K-446.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
01/11/2024 - 10:00
|
15K-444.96 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
01/11/2024 - 10:00
|
43A-971.11 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
01/11/2024 - 10:00
|
51M-147.77 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
01/11/2024 - 10:00
|
51M-202.22 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
01/11/2024 - 10:00
|
51N-097.77 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
01/11/2024 - 10:00
|
61K-530.00 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
01/11/2024 - 10:00
|
14K-034.44 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
01/11/2024 - 10:00
|
51L-957.77 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
01/11/2024 - 10:00
|
29K-444.46 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
01/11/2024 - 10:00
|