Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
49A-606.79 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
19A-617.79 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
26A-178.79 | - | Sơn La | Xe Con | - |
47A-708.79 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
67B-031.79 | - | An Giang | Xe Khách | - |
51D-926.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
67C-174.39 | - | An Giang | Xe Tải | - |
98A-696.39 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
37K-220.79 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
76A-301.39 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
88C-266.39 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
92D-004.79 | - | Quảng Nam | Xe tải van | - |
51L-250.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
61K-270.39 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
99A-661.39 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34C-405.39 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
19A-608.39 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
26A-188.79 | - | Sơn La | Xe Con | - |
63A-260.39 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
34C-436.79 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
36K-007.39 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
93A-507.79 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
36C-568.79 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
14K-018.79 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
30K-664.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
67A-283.79 | - | An Giang | Xe Con | - |
37K-307.39 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
76A-263.79 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
17A-425.39 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
30L-265.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |