Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30M-309.79 | - | Hà Nội | Xe Con | 30/10/2024 - 14:45 |
43A-943.79 | - | Đà Nẵng | Xe Con | 30/10/2024 - 14:45 |
51N-075.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 30/10/2024 - 14:45 |
78A-220.39 | - | Phú Yên | Xe Con | 30/10/2024 - 14:45 |
60K-663.79 | - | Đồng Nai | Xe Con | 30/10/2024 - 14:45 |
30M-050.79 | - | Hà Nội | Xe Con | 30/10/2024 - 14:45 |
21A-231.39 | - | Yên Bái | Xe Con | 30/10/2024 - 14:45 |
98A-902.39 | - | Bắc Giang | Xe Con | 30/10/2024 - 14:45 |
99A-883.39 | - | Bắc Ninh | Xe Con | 30/10/2024 - 14:00 |
17B-032.39 | - | Thái Bình | Xe Khách | 30/10/2024 - 14:00 |
29K-359.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | 30/10/2024 - 14:00 |
29K-459.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | 30/10/2024 - 14:00 |
62A-473.39 | - | Long An | Xe Con | 30/10/2024 - 14:00 |
37C-595.39 | - | Nghệ An | Xe Tải | 30/10/2024 - 14:00 |
92C-263.39 | - | Quảng Nam | Xe Tải | 30/10/2024 - 14:00 |
43C-323.79 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | 30/10/2024 - 14:00 |
30M-155.39 | - | Hà Nội | Xe Con | 30/10/2024 - 14:00 |
19A-727.39 | - | Phú Thọ | Xe Con | 30/10/2024 - 14:00 |
86A-293.39 | - | Bình Thuận | Xe Con | 30/10/2024 - 14:00 |
29K-475.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | 30/10/2024 - 14:00 |
38A-687.39 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | 30/10/2024 - 14:00 |
37K-542.39 | - | Nghệ An | Xe Con | 30/10/2024 - 14:00 |
20C-312.39 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | 30/10/2024 - 14:00 |
19A-718.79 | - | Phú Thọ | Xe Con | 30/10/2024 - 14:00 |
15K-438.39 | - | Hải Phòng | Xe Con | 30/10/2024 - 14:00 |
15D-052.79 | - | Hải Phòng | Xe tải van | 30/10/2024 - 14:00 |
43A-956.39 | - | Đà Nẵng | Xe Con | 30/10/2024 - 14:00 |
51M-217.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 30/10/2024 - 14:00 |
70A-600.79 | - | Tây Ninh | Xe Con | 30/10/2024 - 14:00 |
19A-728.39 | - | Phú Thọ | Xe Con | 30/10/2024 - 14:00 |