Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
70C-215.39 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Tải |
30/10/2024 - 14:45
|
51M-282.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
30/10/2024 - 14:45
|
71B-025.79 |
-
|
Bến Tre |
Xe Khách |
30/10/2024 - 14:45
|
61K-595.79 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
30/10/2024 - 14:45
|
28A-263.39 |
-
|
Hòa Bình |
Xe Con |
30/10/2024 - 14:45
|
64A-204.79 |
-
|
Vĩnh Long |
Xe Con |
30/10/2024 - 14:45
|
21A-222.39 |
-
|
Yên Bái |
Xe Con |
30/10/2024 - 14:45
|
83D-009.79 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe tải van |
30/10/2024 - 14:45
|
38A-687.39 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
30/10/2024 - 14:00
|
37K-542.39 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
30/10/2024 - 14:00
|
29K-475.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
30/10/2024 - 14:00
|
20C-312.39 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Tải |
30/10/2024 - 14:00
|
19A-718.79 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
30/10/2024 - 14:00
|
15K-438.39 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
30/10/2024 - 14:00
|
43A-956.39 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
30/10/2024 - 14:00
|
51M-217.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
30/10/2024 - 14:00
|
15D-052.79 |
-
|
Hải Phòng |
Xe tải van |
30/10/2024 - 14:00
|
19A-728.39 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
30/10/2024 - 14:00
|
30M-197.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
30/10/2024 - 14:00
|
70A-600.79 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
30/10/2024 - 14:00
|
27A-134.79 |
-
|
Điện Biên |
Xe Con |
30/10/2024 - 14:00
|
34A-928.79 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
30/10/2024 - 14:00
|
62B-031.79 |
-
|
Long An |
Xe Khách |
30/10/2024 - 14:00
|
14B-054.39 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Khách |
30/10/2024 - 14:00
|
81D-017.39 |
-
|
Gia Lai |
Xe tải van |
30/10/2024 - 14:00
|
17A-496.39 |
-
|
Thái Bình |
Xe Con |
30/10/2024 - 14:00
|
37K-495.79 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
30/10/2024 - 14:00
|
30M-406.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
30/10/2024 - 14:00
|
36K-297.39 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
30/10/2024 - 14:00
|
36K-285.39 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
30/10/2024 - 14:00
|