Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 86C-211.21 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Tải |
30/10/2024 - 14:45
|
| 76D-013.13 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe tải van |
30/10/2024 - 14:45
|
| 81A-468.46 |
-
|
Gia Lai |
Xe Con |
30/10/2024 - 14:45
|
| 90B-014.14 |
-
|
Hà Nam |
Xe Khách |
30/10/2024 - 14:45
|
| 17A-509.09 |
-
|
Thái Bình |
Xe Con |
30/10/2024 - 14:45
|
| 70D-013.01 |
-
|
Tây Ninh |
Xe tải van |
30/10/2024 - 14:00
|
| 74A-287.28 |
-
|
Quảng Trị |
Xe Con |
30/10/2024 - 14:00
|
| 72A-878.77 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
30/10/2024 - 14:00
|
| 89A-535.33 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
30/10/2024 - 14:00
|
| 43A-973.97 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
30/10/2024 - 14:00
|
| 19A-739.73 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
30/10/2024 - 14:00
|
| 60K-640.64 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
30/10/2024 - 14:00
|
| 86D-006.06 |
-
|
Bình Thuận |
Xe tải van |
30/10/2024 - 14:00
|
| 60C-767.66 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
30/10/2024 - 14:00
|
| 81A-455.45 |
-
|
Gia Lai |
Xe Con |
30/10/2024 - 14:00
|
| 51M-212.19 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
30/10/2024 - 14:00
|
| 66B-026.02 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Khách |
30/10/2024 - 14:00
|
| 29K-337.33 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
30/10/2024 - 14:00
|
| 36K-299.29 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
30/10/2024 - 14:00
|
| 22D-010.16 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe tải van |
30/10/2024 - 14:00
|
| 73D-009.00 |
-
|
Quảng Bình |
Xe tải van |
30/10/2024 - 14:00
|
| 36C-549.54 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
30/10/2024 - 14:00
|
| 29K-353.54 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
30/10/2024 - 14:00
|
| 43A-961.61 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
30/10/2024 - 14:00
|
| 86A-323.25 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Con |
30/10/2024 - 14:00
|
| 76A-325.32 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Con |
30/10/2024 - 14:00
|
| 68C-181.89 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Tải |
30/10/2024 - 14:00
|
| 62B-032.32 |
-
|
Long An |
Xe Khách |
30/10/2024 - 14:00
|
| 64D-009.09 |
-
|
Vĩnh Long |
Xe tải van |
30/10/2024 - 14:00
|
| 36K-253.53 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
30/10/2024 - 14:00
|