Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
36K-252.57 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
65A-526.26 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
88C-326.26 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
65A-502.02 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
99C-319.19 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
20A-797.96 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
51M-232.36 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-292.95 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
43A-964.64 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
90A-292.93 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
77A-333.34 | - | Bình Định | Xe Con | - |
28A-225.25 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
26A-232.23 | - | Sơn La | Xe Con | - |
88A-729.29 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
17C-220.20 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
88D-024.02 | - | Vĩnh Phúc | Xe tải van | - |
51L-476.76 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
65A-504.04 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
99C-343.46 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
60K-636.34 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
15C-484.82 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
51N-010.15 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30M-060.68 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
28A-263.63 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
35C-161.68 | - | Ninh Bình | Xe Tải | - |
93A-453.53 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
26A-205.05 | - | Sơn La | Xe Con | - |
88A-708.08 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
51M-212.16 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
30L-420.20 | - | Hà Nội | Xe Con | - |