Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
38C-244.44 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | 30/10/2024 - 14:45 |
51M-222.24 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 30/10/2024 - 14:45 |
17B-032.03 | - | Thái Bình | Xe Khách | 30/10/2024 - 14:45 |
19A-740.74 | - | Phú Thọ | Xe Con | 30/10/2024 - 14:45 |
37D-050.56 | - | Nghệ An | Xe tải van | 30/10/2024 - 14:45 |
19A-727.28 | - | Phú Thọ | Xe Con | 30/10/2024 - 14:00 |
37K-535.38 | - | Nghệ An | Xe Con | 30/10/2024 - 14:00 |
36K-253.53 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 30/10/2024 - 14:00 |
97C-053.05 | - | Bắc Kạn | Xe Tải | 30/10/2024 - 14:00 |
60K-641.41 | - | Đồng Nai | Xe Con | 30/10/2024 - 14:00 |
15K-509.50 | - | Hải Phòng | Xe Con | 30/10/2024 - 14:00 |
79B-044.04 | - | Khánh Hòa | Xe Khách | 30/10/2024 - 14:00 |
20C-323.32 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | 30/10/2024 - 14:00 |
51L-984.84 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 30/10/2024 - 14:00 |
30M-313.18 | - | Hà Nội | Xe Con | 30/10/2024 - 14:00 |
64A-212.16 | - | Vĩnh Long | Xe Con | 30/10/2024 - 14:00 |
69A-171.72 | - | Cà Mau | Xe Con | 30/10/2024 - 14:00 |
37K-525.26 | - | Nghệ An | Xe Con | 30/10/2024 - 14:00 |
15K-512.51 | - | Hải Phòng | Xe Con | 30/10/2024 - 14:00 |
60B-081.08 | - | Đồng Nai | Xe Khách | 30/10/2024 - 14:00 |
29K-353.55 | - | Hà Nội | Xe Tải | 30/10/2024 - 14:00 |
30M-374.37 | - | Hà Nội | Xe Con | 30/10/2024 - 14:00 |
34A-937.93 | - | Hải Dương | Xe Con | 30/10/2024 - 14:00 |
19C-267.26 | - | Phú Thọ | Xe Tải | 30/10/2024 - 14:00 |
60C-767.66 | - | Đồng Nai | Xe Tải | 30/10/2024 - 14:00 |
30M-249.24 | - | Hà Nội | Xe Con | 30/10/2024 - 14:00 |
51M-163.16 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 30/10/2024 - 14:00 |
22B-019.19 | - | Tuyên Quang | Xe Khách | 30/10/2024 - 14:00 |
74A-282.85 | - | Quảng Trị | Xe Con | 30/10/2024 - 14:00 |
61K-561.56 | - | Bình Dương | Xe Con | 30/10/2024 - 14:00 |