Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
20A-888.70 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
29K-444.06 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
90A-266.65 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
51D-988.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
20A-833.36 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
48C-103.33 | - | Đắk Nông | Xe Tải | - |
64C-111.26 | - | Vĩnh Long | Xe Tải | - |
15K-201.11 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
51L-547.77 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15C-466.65 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
19A-582.22 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
30M-355.52 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
28A-204.44 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
64A-163.33 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
29K-071.11 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
68C-166.69 | - | Kiên Giang | Xe Tải | - |
20A-777.39 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
66A-241.11 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
30M-277.75 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
18A-413.33 | - | Nam Định | Xe Con | - |
64A-199.95 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
99C-333.84 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
18A-500.06 | - | Nam Định | Xe Con | - |
15K-210.00 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
71A-222.43 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
30L-699.94 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
93A-500.07 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
98C-333.09 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
20A-777.59 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
48A-201.11 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |