Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
60K-666.57 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
01/11/2024 - 10:00
|
29K-444.05 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
01/11/2024 - 10:00
|
51M-111.08 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
01/11/2024 - 10:00
|
51N-092.22 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
01/11/2024 - 10:00
|
76A-333.46 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Con |
01/11/2024 - 10:00
|
37K-511.12 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
01/11/2024 - 10:00
|
60C-777.46 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
01/11/2024 - 10:00
|
65A-522.23 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Con |
01/11/2024 - 10:00
|
21C-111.37 |
-
|
Yên Bái |
Xe Tải |
01/11/2024 - 10:00
|
66B-024.44 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Khách |
01/11/2024 - 10:00
|
81C-293.33 |
-
|
Gia Lai |
Xe Tải |
01/11/2024 - 10:00
|
12C-144.44 |
-
|
Lạng Sơn |
Xe Tải |
01/11/2024 - 10:00
|
15K-444.40 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
01/11/2024 - 10:00
|
51M-233.36 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
01/11/2024 - 10:00
|
51N-002.22 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
01/11/2024 - 10:00
|
36K-277.72 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
01/11/2024 - 10:00
|
74A-280.00 |
-
|
Quảng Trị |
Xe Con |
01/11/2024 - 10:00
|
60C-777.47 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
01/11/2024 - 10:00
|
47C-415.55 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Tải |
01/11/2024 - 10:00
|
66B-025.55 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Khách |
01/11/2024 - 10:00
|
78A-222.08 |
-
|
Phú Yên |
Xe Con |
01/11/2024 - 10:00
|
98A-888.06 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
01/11/2024 - 10:00
|
78D-010.00 |
-
|
Phú Yên |
Xe tải van |
01/11/2024 - 10:00
|
36K-273.33 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
01/11/2024 - 10:00
|
98A-897.77 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
01/11/2024 - 09:15
|
93C-206.66 |
-
|
Bình Phước |
Xe Tải |
01/11/2024 - 09:15
|
51E-343.33 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe tải van |
01/11/2024 - 09:15
|
78A-222.45 |
-
|
Phú Yên |
Xe Con |
01/11/2024 - 09:15
|
60C-777.24 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
01/11/2024 - 09:15
|
67D-011.11 |
-
|
An Giang |
Xe tải van |
01/11/2024 - 09:15
|