Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51M-161.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
29K-130.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30L-510.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-612.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
65A-477.39 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
36C-443.39 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
60K-348.79 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
66A-317.39 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
51L-164.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
43A-919.39 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
61K-407.79 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
99A-647.79 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
75A-332.79 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
47C-349.79 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
29K-037.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30L-571.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
77A-306.79 | - | Bình Định | Xe Con | - |
23A-131.79 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
79A-562.79 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
37C-485.79 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
92A-355.39 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
51L-553.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
43A-937.39 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
99A-694.39 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
85C-076.79 | - | Ninh Thuận | Xe Tải | - |
83C-121.79 | - | Sóc Trăng | Xe Tải | - |
75A-364.39 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
47A-736.79 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
36K-301.79 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
51L-153.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |