Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30M-216.39 | - | Hà Nội | Xe Con | 30/10/2024 - 14:00 |
19A-735.79 | - | Phú Thọ | Xe Con | 30/10/2024 - 14:00 |
30M-184.39 | - | Hà Nội | Xe Con | 30/10/2024 - 14:00 |
93C-203.79 | - | Bình Phước | Xe Tải | 30/10/2024 - 14:00 |
85D-007.79 | - | Ninh Thuận | Xe tải van | 30/10/2024 - 14:00 |
29K-438.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | 30/10/2024 - 14:00 |
51N-061.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 30/10/2024 - 14:00 |
99A-851.79 | - | Bắc Ninh | Xe Con | 30/10/2024 - 14:00 |
26A-242.39 | - | Sơn La | Xe Con | 30/10/2024 - 14:00 |
21B-015.79 | - | Yên Bái | Xe Khách | 30/10/2024 - 14:00 |
36K-276.79 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 30/10/2024 - 14:00 |
99B-031.39 | - | Bắc Ninh | Xe Khách | 30/10/2024 - 14:00 |
30M-252.39 | - | Hà Nội | Xe Con | 30/10/2024 - 14:00 |
51M-219.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 30/10/2024 - 14:00 |
38A-710.39 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | 30/10/2024 - 14:00 |
72A-846.79 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | 30/10/2024 - 14:00 |
30M-158.39 | - | Hà Nội | Xe Con | 30/10/2024 - 14:00 |
81B-028.79 | - | Gia Lai | Xe Khách | 30/10/2024 - 14:00 |
35A-475.79 | - | Ninh Bình | Xe Con | 30/10/2024 - 14:00 |
99A-883.39 | - | Bắc Ninh | Xe Con | 30/10/2024 - 14:00 |
17B-032.39 | - | Thái Bình | Xe Khách | 30/10/2024 - 14:00 |
29K-359.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | 30/10/2024 - 14:00 |
29K-459.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | 30/10/2024 - 14:00 |
62A-473.39 | - | Long An | Xe Con | 30/10/2024 - 14:00 |
37C-595.39 | - | Nghệ An | Xe Tải | 30/10/2024 - 14:00 |
92C-263.39 | - | Quảng Nam | Xe Tải | 30/10/2024 - 14:00 |
43C-323.79 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | 30/10/2024 - 14:00 |
30M-155.39 | - | Hà Nội | Xe Con | 30/10/2024 - 14:00 |
19A-727.39 | - | Phú Thọ | Xe Con | 30/10/2024 - 14:00 |
86A-293.39 | - | Bình Thuận | Xe Con | 30/10/2024 - 14:00 |