Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
68C-181.89 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Tải |
30/10/2024 - 14:00
|
62B-032.32 |
-
|
Long An |
Xe Khách |
30/10/2024 - 14:00
|
64D-009.09 |
-
|
Vĩnh Long |
Xe tải van |
30/10/2024 - 14:00
|
37K-535.38 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
30/10/2024 - 14:00
|
36K-253.53 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
30/10/2024 - 14:00
|
19A-727.28 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
30/10/2024 - 14:00
|
60K-641.41 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
30/10/2024 - 14:00
|
97C-053.05 |
-
|
Bắc Kạn |
Xe Tải |
30/10/2024 - 14:00
|
20C-323.32 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Tải |
30/10/2024 - 14:00
|
51L-984.84 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
30/10/2024 - 14:00
|
30M-313.18 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
30/10/2024 - 14:00
|
15K-509.50 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
30/10/2024 - 14:00
|
79B-044.04 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Khách |
30/10/2024 - 14:00
|
69A-171.72 |
-
|
Cà Mau |
Xe Con |
30/10/2024 - 14:00
|
37K-525.26 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
30/10/2024 - 14:00
|
64A-212.16 |
-
|
Vĩnh Long |
Xe Con |
30/10/2024 - 14:00
|
60B-081.08 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Khách |
30/10/2024 - 14:00
|
29K-353.55 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
30/10/2024 - 14:00
|
30M-374.37 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
30/10/2024 - 14:00
|
34A-937.93 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
30/10/2024 - 14:00
|
15K-512.51 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
30/10/2024 - 14:00
|
19C-267.26 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Tải |
30/10/2024 - 14:00
|
60C-767.66 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
30/10/2024 - 14:00
|
30M-249.24 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
30/10/2024 - 14:00
|
51M-163.16 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
30/10/2024 - 14:00
|
22B-019.19 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Khách |
30/10/2024 - 14:00
|
75C-164.16 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Tải |
30/10/2024 - 14:00
|
74A-282.85 |
-
|
Quảng Trị |
Xe Con |
30/10/2024 - 14:00
|
61K-561.56 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
30/10/2024 - 14:00
|
19A-716.71 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
30/10/2024 - 14:00
|