Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian | 
|---|---|---|---|---|
| 37K-535.38 | - | Nghệ An | Xe Con | 30/10/2024 - 14:00 | 
| 36K-253.53 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 30/10/2024 - 14:00 | 
| 97C-053.05 | - | Bắc Kạn | Xe Tải | 30/10/2024 - 14:00 | 
| 60K-641.41 | - | Đồng Nai | Xe Con | 30/10/2024 - 14:00 | 
| 15K-509.50 | - | Hải Phòng | Xe Con | 30/10/2024 - 14:00 | 
| 79B-044.04 | - | Khánh Hòa | Xe Khách | 30/10/2024 - 14:00 | 
| 20C-323.32 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | 30/10/2024 - 14:00 | 
| 51L-984.84 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 30/10/2024 - 14:00 | 
| 30M-313.18 | - | Hà Nội | Xe Con | 30/10/2024 - 14:00 | 
| 64A-212.16 | - | Vĩnh Long | Xe Con | 30/10/2024 - 14:00 | 
| 69A-171.72 | - | Cà Mau | Xe Con | 30/10/2024 - 14:00 | 
| 37K-525.26 | - | Nghệ An | Xe Con | 30/10/2024 - 14:00 | 
| 15K-512.51 | - | Hải Phòng | Xe Con | 30/10/2024 - 14:00 | 
| 60B-081.08 | - | Đồng Nai | Xe Khách | 30/10/2024 - 14:00 | 
| 29K-353.55 | - | Hà Nội | Xe Tải | 30/10/2024 - 14:00 | 
| 30M-374.37 | - | Hà Nội | Xe Con | 30/10/2024 - 14:00 | 
| 34A-937.93 | - | Hải Dương | Xe Con | 30/10/2024 - 14:00 | 
| 19C-267.26 | - | Phú Thọ | Xe Tải | 30/10/2024 - 14:00 | 
| 60C-767.66 | - | Đồng Nai | Xe Tải | 30/10/2024 - 14:00 | 
| 30M-249.24 | - | Hà Nội | Xe Con | 30/10/2024 - 14:00 | 
| 51M-163.16 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 30/10/2024 - 14:00 | 
| 22B-019.19 | - | Tuyên Quang | Xe Khách | 30/10/2024 - 14:00 | 
| 74A-282.85 | - | Quảng Trị | Xe Con | 30/10/2024 - 14:00 | 
| 61K-561.56 | - | Bình Dương | Xe Con | 30/10/2024 - 14:00 | 
| 75C-164.16 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Tải | 30/10/2024 - 14:00 | 
| 19A-716.71 | - | Phú Thọ | Xe Con | 30/10/2024 - 14:00 | 
| 61C-635.63 | - | Bình Dương | Xe Tải | 30/10/2024 - 14:00 | 
| 15K-503.03 | - | Hải Phòng | Xe Con | 30/10/2024 - 14:00 | 
| 18A-506.06 | - | Nam Định | Xe Con | 30/10/2024 - 14:00 | 
| 30M-373.77 | - | Hà Nội | Xe Con | 30/10/2024 - 14:00 |