Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
19D-020.26 | - | Phú Thọ | Xe tải van | - |
29K-357.57 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
36K-242.44 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
35A-401.01 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
17A-446.46 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
30K-437.37 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-057.05 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
36K-304.04 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
86C-212.16 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |
29K-232.32 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
95A-132.13 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
21C-100.00 | - | Yên Bái | Xe Tải | - |
38C-228.28 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
51N-046.04 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
36C-558.58 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
85A-151.50 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
60C-723.72 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
77A-356.35 | - | Bình Định | Xe Con | - |
30L-828.23 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51M-020.21 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
30L-464.68 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-070.76 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
38C-214.21 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
12C-126.26 | - | Lạng Sơn | Xe Tải | - |
19A-747.42 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
51L-959.56 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
20A-867.67 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
79A-532.32 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
19A-655.65 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
60C-691.91 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |