Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
14C-411.11 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
23A-147.77 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
14A-966.63 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
15K-444.58 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
29K-299.90 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51K-872.22 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
17C-199.97 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
47A-777.98 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
72C-277.71 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
21B-014.44 | - | Yên Bái | Xe Khách | - |
15K-511.14 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
21A-222.96 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
30L-666.75 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
43A-944.47 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
90A-243.33 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
49A-666.82 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
14A-841.11 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
66C-164.44 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |
17A-444.48 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
51L-584.44 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
95C-088.81 | - | Hậu Giang | Xe Tải | - |
17A-444.68 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
66A-300.06 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
30L-352.22 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
90C-155.52 | - | Hà Nam | Xe Tải | - |
49A-766.62 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
14A-814.44 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
70C-204.44 | - | Tây Ninh | Xe Tải | - |
17A-444.40 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
30K-950.00 | - | Hà Nội | Xe Con | - |