Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
81B-028.79 |
-
|
Gia Lai |
Xe Khách |
30/10/2024 - 14:00
|
35A-475.79 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Con |
30/10/2024 - 14:00
|
51M-219.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
30/10/2024 - 14:00
|
38A-710.39 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
30/10/2024 - 14:00
|
72A-846.79 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
30/10/2024 - 14:00
|
30M-158.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
30/10/2024 - 14:00
|
85D-007.39 |
-
|
Ninh Thuận |
Xe tải van |
30/10/2024 - 10:00
|
79D-012.79 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe tải van |
30/10/2024 - 10:00
|
30M-170.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
30/10/2024 - 10:00
|
51M-172.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
30/10/2024 - 10:00
|
30M-407.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
30/10/2024 - 10:00
|
77C-261.39 |
-
|
Bình Định |
Xe Tải |
30/10/2024 - 10:00
|
29K-407.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
30/10/2024 - 10:00
|
25B-009.79 |
-
|
Lai Châu |
Xe Khách |
30/10/2024 - 10:00
|
30M-295.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
30/10/2024 - 10:00
|
36K-259.79 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
30/10/2024 - 10:00
|
61K-576.79 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
30/10/2024 - 10:00
|
78C-127.79 |
-
|
Phú Yên |
Xe Tải |
30/10/2024 - 10:00
|
93B-024.39 |
-
|
Bình Phước |
Xe Khách |
30/10/2024 - 10:00
|
51M-237.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
30/10/2024 - 10:00
|
98A-883.39 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
30/10/2024 - 10:00
|
30M-325.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
30/10/2024 - 10:00
|
92A-449.39 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
30/10/2024 - 10:00
|
51N-146.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
30/10/2024 - 10:00
|
63B-033.39 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Khách |
30/10/2024 - 10:00
|
98A-873.79 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
30/10/2024 - 10:00
|
67C-195.39 |
-
|
An Giang |
Xe Tải |
30/10/2024 - 10:00
|
15C-493.39 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
30/10/2024 - 10:00
|
79B-046.39 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Khách |
30/10/2024 - 10:00
|
29K-438.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
30/10/2024 - 10:00
|