Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
29K-055.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30K-765.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-626.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
77A-315.39 | - | Bình Định | Xe Con | - |
36A-994.39 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
60K-628.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51K-977.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
43A-785.39 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
24A-283.39 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
35A-385.39 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
74B-016.79 | - | Quảng Trị | Xe Khách | - |
29K-068.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
18B-031.79 | - | Nam Định | Xe Khách | - |
30L-353.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-572.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
79A-465.79 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
92C-246.39 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
51M-215.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
60K-677.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
43A-845.39 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
99A-711.39 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
89A-433.79 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
24A-280.79 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
35A-403.79 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
74A-261.39 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
47C-314.39 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
78A-192.79 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
51M-087.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
29K-045.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
37C-570.39 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |