Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 43A-973.97 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
30/10/2024 - 14:00
|
| 81A-455.45 |
-
|
Gia Lai |
Xe Con |
30/10/2024 - 14:00
|
| 51M-212.19 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
30/10/2024 - 14:00
|
| 60K-640.64 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
30/10/2024 - 14:00
|
| 86D-006.06 |
-
|
Bình Thuận |
Xe tải van |
30/10/2024 - 14:00
|
| 66B-026.02 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Khách |
30/10/2024 - 14:00
|
| 29K-337.33 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
30/10/2024 - 14:00
|
| 36K-299.29 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
30/10/2024 - 14:00
|
| 22D-010.16 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe tải van |
30/10/2024 - 14:00
|
| 36C-549.54 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
30/10/2024 - 14:00
|
| 73D-009.00 |
-
|
Quảng Bình |
Xe tải van |
30/10/2024 - 14:00
|
| 29K-353.54 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
30/10/2024 - 14:00
|
| 43A-961.61 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
30/10/2024 - 14:00
|
| 76A-325.32 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Con |
30/10/2024 - 14:00
|
| 68C-181.89 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Tải |
30/10/2024 - 14:00
|
| 86A-323.25 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Con |
30/10/2024 - 14:00
|
| 47C-402.40 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Tải |
30/10/2024 - 10:00
|
| 30M-342.42 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
30/10/2024 - 10:00
|
| 51M-188.18 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
30/10/2024 - 10:00
|
| 29K-424.22 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
30/10/2024 - 10:00
|
| 37K-490.49 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
30/10/2024 - 10:00
|
| 79D-011.11 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe tải van |
30/10/2024 - 10:00
|
| 14K-014.01 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
30/10/2024 - 10:00
|
| 61K-560.56 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
30/10/2024 - 10:00
|
| 89A-533.53 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
30/10/2024 - 10:00
|
| 69D-007.00 |
-
|
Cà Mau |
Xe tải van |
30/10/2024 - 10:00
|
| 37K-520.20 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
30/10/2024 - 10:00
|
| 61K-545.54 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
30/10/2024 - 10:00
|
| 30M-201.20 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
30/10/2024 - 10:00
|
| 29K-397.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
30/10/2024 - 10:00
|