Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51M-272.74 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51N-030.35 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
98C-393.99 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
51D-867.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
29K-383.82 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
74A-263.63 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
73A-314.14 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
30M-292.91 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
20C-324.32 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
79A-505.50 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
19A-707.00 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
20C-295.29 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
60K-427.27 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51N-141.49 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
97C-053.05 | - | Bắc Kạn | Xe Tải | - |
51M-155.55 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
43C-282.86 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
30L-526.52 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
38A-675.75 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
74A-227.27 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
76C-181.80 | - | Quảng Ngãi | Xe Tải | - |
76C-159.59 | - | Quảng Ngãi | Xe Tải | - |
30M-082.08 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
79A-528.28 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
60K-426.26 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
88A-828.29 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
99A-853.85 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
20A-777.74 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
38A-696.90 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
18C-164.64 | - | Nam Định | Xe Tải | - |