Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
60K-619.79 | - | Đồng Nai | Xe Con | 30/10/2024 - 10:00 |
67C-197.39 | - | An Giang | Xe Tải | 30/10/2024 - 10:00 |
47A-815.79 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 30/10/2024 - 10:00 |
51M-254.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 30/10/2024 - 10:00 |
30M-295.79 | - | Hà Nội | Xe Con | 30/10/2024 - 10:00 |
37K-532.79 | - | Nghệ An | Xe Con | 30/10/2024 - 10:00 |
19A-743.79 | - | Phú Thọ | Xe Con | 30/10/2024 - 10:00 |
29K-413.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | 30/10/2024 - 10:00 |
61K-531.79 | - | Bình Dương | Xe Con | 30/10/2024 - 10:00 |
60C-766.79 | - | Đồng Nai | Xe Tải | 30/10/2024 - 10:00 |
72C-277.39 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | 30/10/2024 - 10:00 |
99A-857.79 | - | Bắc Ninh | Xe Con | 30/10/2024 - 10:00 |
37C-578.39 | - | Nghệ An | Xe Tải | 30/10/2024 - 10:00 |
37K-509.79 | - | Nghệ An | Xe Con | 30/10/2024 - 10:00 |
20C-315.79 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | 30/10/2024 - 10:00 |
36C-548.79 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | 30/10/2024 - 10:00 |
37K-558.39 | - | Nghệ An | Xe Con | 30/10/2024 - 10:00 |
29K-397.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | 30/10/2024 - 10:00 |
77B-038.79 | - | Bình Định | Xe Khách | 30/10/2024 - 10:00 |
47A-830.79 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 30/10/2024 - 10:00 |
30M-061.79 | - | Hà Nội | Xe Con | 30/10/2024 - 10:00 |
51E-344.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe tải van | 30/10/2024 - 10:00 |
36K-230.79 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 30/10/2024 - 10:00 |
30M-281.79 | - | Hà Nội | Xe Con | 30/10/2024 - 10:00 |
30M-324.39 | - | Hà Nội | Xe Con | 30/10/2024 - 10:00 |
74D-015.39 | - | Quảng Trị | Xe tải van | 30/10/2024 - 10:00 |
38A-705.39 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | 30/10/2024 - 10:00 |
62A-478.39 | - | Long An | Xe Con | 30/10/2024 - 10:00 |
86C-209.39 | - | Bình Thuận | Xe Tải | 30/10/2024 - 10:00 |
51M-178.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 30/10/2024 - 10:00 |