Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30K-872.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
65C-235.79 | - | Cần Thơ | Xe Tải | - |
77A-336.39 | - | Bình Định | Xe Con | - |
23C-078.39 | - | Hà Giang | Xe Tải | - |
37C-483.39 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
60K-549.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51L-167.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
43A-896.79 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
89A-455.39 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
75A-316.79 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
47A-712.39 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
51M-275.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
65A-425.39 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
77A-332.79 | - | Bình Định | Xe Con | - |
37C-478.39 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
92A-356.39 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
70C-192.39 | - | Tây Ninh | Xe Tải | - |
51L-159.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
99A-710.39 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
85A-115.39 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
72D-006.79 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe tải van | - |
99A-870.39 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
51L-953.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
35A-475.79 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
30L-370.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-371.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
23A-141.79 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
79A-472.39 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
37K-261.39 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
92A-375.79 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |