Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 12A-267.26 |
-
|
Lạng Sơn |
Xe Con |
30/10/2024 - 10:00
|
| 73B-020.21 |
-
|
Quảng Bình |
Xe Khách |
30/10/2024 - 10:00
|
| 37K-484.85 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
30/10/2024 - 10:00
|
| 92A-446.44 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
30/10/2024 - 10:00
|
| 29K-440.44 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
30/10/2024 - 10:00
|
| 98A-902.90 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
30/10/2024 - 10:00
|
| 30M-078.07 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
30/10/2024 - 10:00
|
| 97B-019.19 |
-
|
Bắc Kạn |
Xe Khách |
30/10/2024 - 10:00
|
| 38A-690.90 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
30/10/2024 - 10:00
|
| 93C-204.20 |
-
|
Bình Phước |
Xe Tải |
30/10/2024 - 10:00
|
| 81C-292.99 |
-
|
Gia Lai |
Xe Tải |
30/10/2024 - 10:00
|
| 30M-350.50 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
30/10/2024 - 10:00
|
| 37K-513.13 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
30/10/2024 - 10:00
|
| 15K-480.80 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
30/10/2024 - 10:00
|
| 38A-702.02 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
30/10/2024 - 10:00
|
| 51M-270.70 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
30/10/2024 - 10:00
|
| 99A-881.81 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
30/10/2024 - 10:00
|
| 99A-868.65 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
30/10/2024 - 10:00
|
| 51M-060.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
30/10/2024 - 10:00
|
| 63A-331.33 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Con |
30/10/2024 - 10:00
|
| 36K-244.24 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
30/10/2024 - 10:00
|
| 48A-250.50 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Con |
30/10/2024 - 10:00
|
| 49D-018.01 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe tải van |
30/10/2024 - 10:00
|
| 86D-008.08 |
-
|
Bình Thuận |
Xe tải van |
30/10/2024 - 10:00
|
| 30M-041.04 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
30/10/2024 - 10:00
|
| 36K-252.58 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
30/10/2024 - 10:00
|
| 51N-066.06 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
30/10/2024 - 10:00
|
| 68A-376.76 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Con |
30/10/2024 - 10:00
|
| 88C-324.32 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Tải |
30/10/2024 - 10:00
|
| 30M-252.56 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
30/10/2024 - 10:00
|