Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
74A-282.80 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
88C-294.94 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
51M-242.49 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
99A-838.36 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
60K-548.48 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
22A-272.79 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
47A-818.10 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
11A-140.14 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
30L-721.72 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-436.36 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30M-272.74 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
18A-425.25 | - | Nam Định | Xe Con | - |
30M-273.27 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
70A-594.59 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
65C-203.03 | - | Cần Thơ | Xe Tải | - |
99A-750.50 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
68C-171.71 | - | Kiên Giang | Xe Tải | - |
19A-623.23 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
29B-659.59 | - | Hà Nội | Xe Khách | - |
48C-120.12 | - | Đắk Nông | Xe Tải | - |
81C-292.99 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
93C-180.80 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
18A-418.18 | - | Nam Định | Xe Con | - |
83A-161.69 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
36K-303.01 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
29K-436.43 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
64A-214.21 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
51L-671.71 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
99A-825.25 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
20A-704.04 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |