Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
37K-490.49 | - | Nghệ An | Xe Con | 30/10/2024 - 10:00 |
79D-011.11 | - | Khánh Hòa | Xe tải van | 30/10/2024 - 10:00 |
14K-014.01 | - | Quảng Ninh | Xe Con | 30/10/2024 - 10:00 |
37K-520.20 | - | Nghệ An | Xe Con | 30/10/2024 - 10:00 |
61K-545.54 | - | Bình Dương | Xe Con | 30/10/2024 - 10:00 |
30M-201.20 | - | Hà Nội | Xe Con | 30/10/2024 - 10:00 |
73B-020.21 | - | Quảng Bình | Xe Khách | 30/10/2024 - 10:00 |
29K-397.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | 30/10/2024 - 10:00 |
51M-222.20 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 30/10/2024 - 10:00 |
51N-020.28 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 30/10/2024 - 10:00 |
23A-166.16 | - | Hà Giang | Xe Con | 30/10/2024 - 10:00 |
12A-267.26 | - | Lạng Sơn | Xe Con | 30/10/2024 - 10:00 |
92A-446.44 | - | Quảng Nam | Xe Con | 30/10/2024 - 10:00 |
37K-484.85 | - | Nghệ An | Xe Con | 30/10/2024 - 10:00 |
30M-078.07 | - | Hà Nội | Xe Con | 30/10/2024 - 10:00 |
29K-440.44 | - | Hà Nội | Xe Tải | 30/10/2024 - 10:00 |
98A-902.90 | - | Bắc Giang | Xe Con | 30/10/2024 - 10:00 |
38A-690.90 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | 30/10/2024 - 10:00 |
93C-204.20 | - | Bình Phước | Xe Tải | 30/10/2024 - 10:00 |
97B-019.19 | - | Bắc Kạn | Xe Khách | 30/10/2024 - 10:00 |
30M-350.50 | - | Hà Nội | Xe Con | 30/10/2024 - 10:00 |
81C-292.99 | - | Gia Lai | Xe Tải | 30/10/2024 - 10:00 |
38A-702.02 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | 30/10/2024 - 10:00 |
37K-513.13 | - | Nghệ An | Xe Con | 30/10/2024 - 10:00 |
15K-480.80 | - | Hải Phòng | Xe Con | 30/10/2024 - 10:00 |
99A-881.81 | - | Bắc Ninh | Xe Con | 30/10/2024 - 10:00 |
51M-270.70 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 30/10/2024 - 10:00 |
99A-868.65 | - | Bắc Ninh | Xe Con | 30/10/2024 - 10:00 |
63A-331.33 | - | Tiền Giang | Xe Con | 30/10/2024 - 10:00 |
51M-060.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 30/10/2024 - 10:00 |