Danh sách biển số đã đấu giá biển tứ quý
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51E-333.37 | - | Hồ Chí Minh | Xe tải van | - |
36C-555.54 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
89C-333.31 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
70A-555.54 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
64C-111.12 | - | Vĩnh Long | Xe Tải | - |
29K-144.44 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
61K-444.40 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
79C-222.27 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | - |
81A-444.49 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
62A-444.45 | - | Long An | Xe Con | - |
62A-444.42 | - | Long An | Xe Con | - |
43C-311.11 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
36C-444.45 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
15K-333.30 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
48C-111.19 | - | Đắk Nông | Xe Tải | - |
60C-744.44 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
29K-333.30 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
76A-333.31 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
37K-444.47 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
86A-333.31 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
37C-555.51 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
99A-877.77 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
62A-444.43 | - | Long An | Xe Con | - |
36K-000.03 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
51M-000.05 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
15D-044.44 | - | Hải Phòng | Xe tải van | - |
48C-111.12 | - | Đắk Nông | Xe Tải | - |
48C-111.17 | - | Đắk Nông | Xe Tải | - |
25B-011.11 | - | Lai Châu | Xe Khách | - |
84C-111.12 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |