Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
17A-509.99 105.000.000 Thái Bình Xe Con 14/10/2024 - 15:00
37K-555.68 285.000.000 Nghệ An Xe Con 14/10/2024 - 15:00
67A-333.38 100.000.000 An Giang Xe Con 14/10/2024 - 15:00
20A-888.87 130.000.000 Thái Nguyên Xe Con 14/10/2024 - 15:00
36K-288.89 80.000.000 Thanh Hóa Xe Con 14/10/2024 - 15:00
14A-999.38 105.000.000 Quảng Ninh Xe Con 14/10/2024 - 14:15
17A-499.99 265.000.000 Thái Bình Xe Con 14/10/2024 - 14:15
30M-188.81 85.000.000 Hà Nội Xe Con 14/10/2024 - 14:15
94A-111.68 65.000.000 Bạc Liêu Xe Con 14/10/2024 - 14:15
29K-368.88 165.000.000 Hà Nội Xe Tải 14/10/2024 - 14:15
30M-333.36 335.000.000 Hà Nội Xe Con 14/10/2024 - 14:15
30M-112.22 95.000.000 Hà Nội Xe Con 14/10/2024 - 13:30
68A-366.66 790.000.000 Kiên Giang Xe Con 14/10/2024 - 13:30
90A-288.89 150.000.000 Hà Nam Xe Con 14/10/2024 - 13:30
30M-116.66 265.000.000 Hà Nội Xe Con 14/10/2024 - 13:30
98A-888.82 140.000.000 Bắc Giang Xe Con 14/10/2024 - 13:30
37K-555.66 260.000.000 Nghệ An Xe Con 14/10/2024 - 13:30
35A-468.88 110.000.000 Ninh Bình Xe Con 14/10/2024 - 10:45
98A-888.93 45.000.000 Bắc Giang Xe Con 14/10/2024 - 10:45
28A-266.66 350.000.000 Hòa Bình Xe Con 14/10/2024 - 10:45
61K-555.99 200.000.000 Bình Dương Xe Con 14/10/2024 - 10:45
30M-279.99 195.000.000 Hà Nội Xe Con 14/10/2024 - 10:45
37K-555.57 165.000.000 Nghệ An Xe Con 14/10/2024 - 10:00
67A-333.33 1.810.000.000 An Giang Xe Con 14/10/2024 - 10:00
47A-818.88 145.000.000 Đắk Lắk Xe Con 14/10/2024 - 10:00
30M-389.99 395.000.000 Hà Nội Xe Con 14/10/2024 - 10:00
82A-159.99 55.000.000 Kon Tum Xe Con 14/10/2024 - 10:00
94A-109.99 120.000.000 Bạc Liêu Xe Con 14/10/2024 - 10:00
99A-888.16 45.000.000 Bắc Ninh Xe Con 14/10/2024 - 10:00
35A-469.99 65.000.000 Ninh Bình Xe Con 14/10/2024 - 10:00