Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
14A-999.68 235.000.000 Quảng Ninh Xe Con 21/10/2024 - 10:00
30M-313.68 75.000.000 Hà Nội Xe Con 21/10/2024 - 10:00
34A-959.88 50.000.000 Hải Dương Xe Con 21/10/2024 - 10:00
28A-266.68 75.000.000 Hòa Bình Xe Con 21/10/2024 - 10:00
60K-628.88 70.000.000 Đồng Nai Xe Con 21/10/2024 - 09:15
51N-007.68 65.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 21/10/2024 - 09:15
19A-699.86 60.000.000 Phú Thọ Xe Con 21/10/2024 - 09:15
30M-033.68 45.000.000 Hà Nội Xe Con 21/10/2024 - 09:15
36K-266.68 180.000.000 Thanh Hóa Xe Con 21/10/2024 - 09:15
30M-282.68 105.000.000 Hà Nội Xe Con 21/10/2024 - 09:15
35A-466.68 65.000.000 Ninh Bình Xe Con 21/10/2024 - 09:15
47A-863.86 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 21/10/2024 - 09:15
12A-266.68 140.000.000 Lạng Sơn Xe Con 21/10/2024 - 08:30
30M-336.66 350.000.000 Hà Nội Xe Con 21/10/2024 - 08:30
36K-238.68 90.000.000 Thanh Hóa Xe Con 21/10/2024 - 08:30
19A-738.88 105.000.000 Phú Thọ Xe Con 21/10/2024 - 08:30
30M-258.68 145.000.000 Hà Nội Xe Con 21/10/2024 - 08:30
30K-765.86 50.000.000 Hà Nội Xe Con 21/10/2024 - 08:30
14A-996.68 65.000.000 Quảng Ninh Xe Con 21/10/2024 - 08:30
98A-899.86 45.000.000 Bắc Giang Xe Con 21/10/2024 - 08:30
88A-822.86 55.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 21/10/2024 - 08:30
30M-136.68 105.000.000 Hà Nội Xe Con 21/10/2024 - 08:30
93A-519.88 40.000.000 Bình Phước Xe Con 21/10/2024 - 08:30
30M-322.68 60.000.000 Hà Nội Xe Con 21/10/2024 - 08:30
30M-131.68 45.000.000 Hà Nội Xe Con 21/10/2024 - 08:30
20A-898.66 40.000.000 Thái Nguyên Xe Con 18/10/2024 - 15:45
30M-298.88 180.000.000 Hà Nội Xe Con 18/10/2024 - 15:45
30M-135.68 150.000.000 Hà Nội Xe Con 18/10/2024 - 15:45
51N-058.88 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 18/10/2024 - 15:45
19A-718.88 40.000.000 Phú Thọ Xe Con 18/10/2024 - 15:45