Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
47D-022.39 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe tải van |
30/10/2024 - 10:00
|
30M-193.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
30/10/2024 - 10:00
|
88A-790.79 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
30/10/2024 - 10:00
|
29K-332.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
30/10/2024 - 09:15
|
88A-814.79 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
30/10/2024 - 09:15
|
88C-310.39 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Tải |
30/10/2024 - 09:15
|
36D-032.79 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe tải van |
30/10/2024 - 09:15
|
60C-759.79 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
30/10/2024 - 09:15
|
30M-321.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
30/10/2024 - 09:15
|
60K-647.39 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
30/10/2024 - 09:15
|
35A-473.79 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Con |
30/10/2024 - 09:15
|
82A-159.79 |
-
|
Kon Tum |
Xe Con |
30/10/2024 - 09:15
|
48A-251.39 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Con |
30/10/2024 - 09:15
|
30M-049.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
30/10/2024 - 09:15
|
38D-020.79 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe tải van |
30/10/2024 - 09:15
|
36K-263.79 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
30/10/2024 - 09:15
|
92C-257.79 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Tải |
30/10/2024 - 09:15
|
15B-057.39 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Khách |
30/10/2024 - 09:15
|
83B-026.39 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe Khách |
30/10/2024 - 09:15
|
51N-018.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
30/10/2024 - 09:15
|
26D-015.79 |
-
|
Sơn La |
Xe tải van |
30/10/2024 - 09:15
|
30M-228.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
30/10/2024 - 09:15
|
70A-614.79 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
30/10/2024 - 09:15
|
34A-943.79 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
30/10/2024 - 09:15
|
65A-519.39 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Con |
30/10/2024 - 09:15
|
65C-278.79 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Tải |
30/10/2024 - 09:15
|
69A-172.39 |
-
|
Cà Mau |
Xe Con |
30/10/2024 - 09:15
|
75A-397.39 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Con |
30/10/2024 - 09:15
|
28A-268.39 |
-
|
Hòa Bình |
Xe Con |
30/10/2024 - 09:15
|
61C-642.39 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
30/10/2024 - 09:15
|