Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30M-342.42 | - | Hà Nội | Xe Con | 30/10/2024 - 10:00 |
38C-243.24 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | 30/10/2024 - 10:00 |
51M-188.18 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 30/10/2024 - 10:00 |
19A-734.34 | - | Phú Thọ | Xe Con | 30/10/2024 - 10:00 |
29K-424.22 | - | Hà Nội | Xe Tải | 30/10/2024 - 10:00 |
98A-878.87 | - | Bắc Giang | Xe Con | 30/10/2024 - 10:00 |
47C-402.40 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | 30/10/2024 - 10:00 |
30M-201.20 | - | Hà Nội | Xe Con | 30/10/2024 - 10:00 |
51N-020.28 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 30/10/2024 - 10:00 |
29K-397.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | 30/10/2024 - 10:00 |
89A-533.53 | - | Hưng Yên | Xe Con | 30/10/2024 - 10:00 |
69D-007.00 | - | Cà Mau | Xe tải van | 30/10/2024 - 10:00 |
37K-490.49 | - | Nghệ An | Xe Con | 30/10/2024 - 10:00 |
14K-014.01 | - | Quảng Ninh | Xe Con | 30/10/2024 - 10:00 |
61K-560.56 | - | Bình Dương | Xe Con | 30/10/2024 - 10:00 |
29K-440.44 | - | Hà Nội | Xe Tải | 30/10/2024 - 10:00 |
37K-520.20 | - | Nghệ An | Xe Con | 30/10/2024 - 10:00 |
30M-078.07 | - | Hà Nội | Xe Con | 30/10/2024 - 10:00 |
61K-545.54 | - | Bình Dương | Xe Con | 30/10/2024 - 10:00 |
73B-020.21 | - | Quảng Bình | Xe Khách | 30/10/2024 - 10:00 |
23A-166.16 | - | Hà Giang | Xe Con | 30/10/2024 - 10:00 |
12A-267.26 | - | Lạng Sơn | Xe Con | 30/10/2024 - 10:00 |
30M-350.50 | - | Hà Nội | Xe Con | 30/10/2024 - 10:00 |
73D-012.12 | - | Quảng Bình | Xe tải van | 30/10/2024 - 09:15 |
51M-060.61 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 30/10/2024 - 09:15 |
68C-184.18 | - | Kiên Giang | Xe Tải | 30/10/2024 - 09:15 |
86A-323.26 | - | Bình Thuận | Xe Con | 30/10/2024 - 09:15 |
30M-124.24 | - | Hà Nội | Xe Con | 30/10/2024 - 09:15 |
98C-383.38 | - | Bắc Giang | Xe Tải | 30/10/2024 - 09:15 |
14C-454.55 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | 30/10/2024 - 09:15 |