Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
43A-959.52 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-949.44 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
61K-595.92 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60C-777.72 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
38A-696.91 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
30M-017.17 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
93A-462.62 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
26C-161.61 | - | Sơn La | Xe Tải | - |
88A-676.77 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
61K-589.58 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
51M-254.25 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
47A-828.22 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
30L-271.71 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-482.82 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
65A-492.92 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
82A-152.15 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
60K-626.24 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
90A-285.85 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
89A-536.36 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
37C-530.30 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
30L-942.42 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
82A-155.15 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
78A-208.08 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
67A-343.42 | - | An Giang | Xe Con | - |
82C-098.98 | - | Kon Tum | Xe Tải | - |
34A-948.94 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
20C-262.68 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
89C-314.14 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
37K-393.91 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
36C-476.76 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |