Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
36K-244.24 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
30/10/2024 - 10:00
|
48A-250.50 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Con |
30/10/2024 - 10:00
|
49D-018.01 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe tải van |
30/10/2024 - 10:00
|
30M-041.04 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
30/10/2024 - 10:00
|
36K-252.58 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
30/10/2024 - 10:00
|
51N-066.06 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
30/10/2024 - 10:00
|
68A-376.76 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Con |
30/10/2024 - 10:00
|
88C-324.32 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Tải |
30/10/2024 - 10:00
|
30M-252.56 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
30/10/2024 - 10:00
|
61D-023.02 |
-
|
Bình Dương |
Xe tải van |
30/10/2024 - 10:00
|
88A-790.79 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
30/10/2024 - 10:00
|
34C-450.45 |
-
|
Hải Dương |
Xe Tải |
30/10/2024 - 10:00
|
30M-037.03 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
30/10/2024 - 10:00
|
20A-884.88 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
30/10/2024 - 10:00
|
30M-313.31 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
30/10/2024 - 10:00
|
38A-707.09 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
30/10/2024 - 10:00
|
68D-010.16 |
-
|
Kiên Giang |
Xe tải van |
30/10/2024 - 10:00
|
19B-030.31 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Khách |
30/10/2024 - 10:00
|
79C-231.23 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Tải |
30/10/2024 - 10:00
|
51N-095.09 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
30/10/2024 - 10:00
|
29K-407.07 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
30/10/2024 - 10:00
|
30M-038.03 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
30/10/2024 - 10:00
|
68C-184.84 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Tải |
30/10/2024 - 10:00
|
30M-372.37 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
30/10/2024 - 09:15
|
34A-945.45 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
30/10/2024 - 09:15
|
51M-245.45 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
30/10/2024 - 09:15
|
30M-234.23 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
30/10/2024 - 09:15
|
21D-010.15 |
-
|
Yên Bái |
Xe tải van |
30/10/2024 - 09:15
|
26A-244.24 |
-
|
Sơn La |
Xe Con |
30/10/2024 - 09:15
|
36B-048.48 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Khách |
30/10/2024 - 09:15
|