Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
60K-655.59 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
01/11/2024 - 08:30
|
14K-035.55 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
01/11/2024 - 08:30
|
36C-555.50 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
01/11/2024 - 08:30
|
29K-444.17 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
01/11/2024 - 08:30
|
20A-888.34 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
01/11/2024 - 08:30
|
98A-893.33 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
01/11/2024 - 08:30
|
51L-953.33 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
01/11/2024 - 08:30
|
94A-111.23 |
-
|
Bạc Liêu |
Xe Con |
01/11/2024 - 08:30
|
77C-266.68 |
-
|
Bình Định |
Xe Tải |
01/11/2024 - 08:30
|
30M-197.77 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
01/11/2024 - 08:30
|
63A-324.44 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Con |
01/11/2024 - 08:30
|
34C-437.77 |
-
|
Hải Dương |
Xe Tải |
01/11/2024 - 08:30
|
30M-415.55 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
01/11/2024 - 08:30
|
99A-888.24 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
01/11/2024 - 08:30
|
89A-555.53 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
01/11/2024 - 08:30
|
51N-000.12 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:45
|
14K-002.22 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:45
|
78C-130.00 |
-
|
Phú Yên |
Xe Tải |
31/10/2024 - 14:45
|
14K-000.08 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:45
|
71A-215.55 |
-
|
Bến Tre |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:45
|
51M-055.56 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
31/10/2024 - 14:45
|
70A-593.33 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:45
|
51N-022.20 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:45
|
29K-444.48 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
31/10/2024 - 14:45
|
29K-333.06 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
31/10/2024 - 14:45
|
17A-499.96 |
-
|
Thái Bình |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:45
|
61C-628.88 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
31/10/2024 - 14:45
|
37K-488.85 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:45
|
51M-182.22 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
31/10/2024 - 14:45
|
76B-027.77 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Khách |
31/10/2024 - 14:45
|