Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
79C-210.39 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | - |
73A-343.39 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
70A-512.79 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
60K-402.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51L-477.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
43A-816.79 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
61K-277.39 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
99A-848.39 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
89A-412.39 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
24A-270.79 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
35A-423.39 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
74A-226.39 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
29K-133.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30K-927.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30K-854.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-667.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
65A-428.79 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
77A-308.39 | - | Bình Định | Xe Con | - |
79A-514.79 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
70A-490.39 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
60K-438.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51K-765.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
43A-841.39 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
24A-264.39 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
35A-415.39 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
47C-350.79 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
51M-071.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
29K-050.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30L-486.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-554.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |