Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
43A-958.39 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
30/10/2024 - 09:15
|
67B-030.39 |
-
|
An Giang |
Xe Khách |
30/10/2024 - 09:15
|
72A-856.39 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
30/10/2024 - 09:15
|
62C-224.79 |
-
|
Long An |
Xe Tải |
30/10/2024 - 09:15
|
85B-014.79 |
-
|
Ninh Thuận |
Xe Khách |
30/10/2024 - 09:15
|
65C-262.39 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Tải |
30/10/2024 - 09:15
|
60C-773.79 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
30/10/2024 - 09:15
|
14C-464.39 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Tải |
30/10/2024 - 09:15
|
30M-376.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
30/10/2024 - 09:15
|
82A-161.79 |
-
|
Kon Tum |
Xe Con |
30/10/2024 - 09:15
|
30M-258.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
30/10/2024 - 09:15
|
99A-889.39 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
30/10/2024 - 09:15
|
88B-023.79 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Khách |
30/10/2024 - 09:15
|
66C-189.79 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Tải |
30/10/2024 - 09:15
|
61K-598.39 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
30/10/2024 - 09:15
|
60K-628.79 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
30/10/2024 - 09:15
|
21B-014.39 |
-
|
Yên Bái |
Xe Khách |
30/10/2024 - 09:15
|
51N-096.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
30/10/2024 - 09:15
|
35C-180.79 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Tải |
30/10/2024 - 09:15
|
88A-814.79 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
30/10/2024 - 09:15
|
88C-310.39 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Tải |
30/10/2024 - 09:15
|
29K-332.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
30/10/2024 - 09:15
|
36D-032.79 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe tải van |
30/10/2024 - 09:15
|
60C-759.79 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
30/10/2024 - 09:15
|
30M-321.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
30/10/2024 - 09:15
|
60K-647.39 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
30/10/2024 - 09:15
|
23C-092.79 |
-
|
Hà Giang |
Xe Tải |
30/10/2024 - 08:30
|
65B-028.79 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Khách |
30/10/2024 - 08:30
|
51L-915.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
30/10/2024 - 08:30
|
29K-365.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
30/10/2024 - 08:30
|