Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
37D-048.04 | - | Nghệ An | Xe tải van | 30/10/2024 - 09:15 |
65C-262.26 | - | Cần Thơ | Xe Tải | 30/10/2024 - 09:15 |
30M-408.08 | - | Hà Nội | Xe Con | 30/10/2024 - 09:15 |
47A-818.16 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 30/10/2024 - 09:15 |
66C-190.90 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | 30/10/2024 - 09:15 |
95C-090.98 | - | Hậu Giang | Xe Tải | 30/10/2024 - 09:15 |
51N-030.38 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 30/10/2024 - 09:15 |
29D-634.63 | - | Hà Nội | Xe tải van | 30/10/2024 - 09:15 |
51M-065.65 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 30/10/2024 - 09:15 |
60K-684.84 | - | Đồng Nai | Xe Con | 30/10/2024 - 09:15 |
60C-764.76 | - | Đồng Nai | Xe Tải | 30/10/2024 - 09:15 |
62A-482.82 | - | Long An | Xe Con | 30/10/2024 - 09:15 |
29K-458.45 | - | Hà Nội | Xe Tải | 30/10/2024 - 09:15 |
95B-017.17 | - | Hậu Giang | Xe Khách | 30/10/2024 - 09:15 |
36K-290.90 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 30/10/2024 - 09:15 |
30L-790.90 | - | Hà Nội | Xe Con | 30/10/2024 - 09:15 |
36K-304.30 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 30/10/2024 - 09:15 |
70A-598.59 | - | Tây Ninh | Xe Con | 30/10/2024 - 09:15 |
60C-781.81 | - | Đồng Nai | Xe Tải | 30/10/2024 - 09:15 |
64B-018.01 | - | Vĩnh Long | Xe Khách | 30/10/2024 - 09:15 |
66A-310.10 | - | Đồng Tháp | Xe Con | 30/10/2024 - 09:15 |
70A-610.61 | - | Tây Ninh | Xe Con | 30/10/2024 - 09:15 |
61K-527.52 | - | Bình Dương | Xe Con | 30/10/2024 - 09:15 |
30M-372.37 | - | Hà Nội | Xe Con | 30/10/2024 - 09:15 |
34A-945.45 | - | Hải Dương | Xe Con | 30/10/2024 - 09:15 |
51M-245.45 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 30/10/2024 - 09:15 |
30M-234.23 | - | Hà Nội | Xe Con | 30/10/2024 - 09:15 |
21D-010.15 | - | Yên Bái | Xe tải van | 30/10/2024 - 09:15 |
26A-244.24 | - | Sơn La | Xe Con | 30/10/2024 - 09:15 |
36B-048.48 | - | Thanh Hóa | Xe Khách | 30/10/2024 - 09:15 |