Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
70A-606.09 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
51N-060.64 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
47B-042.42 | - | Đắk Lắk | Xe Khách | - |
30L-707.00 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
78A-212.16 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
15K-505.01 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
65A-535.33 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
34A-929.20 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
36K-080.86 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
89C-306.06 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
37C-506.50 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
51L-909.08 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
48A-256.56 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
30L-711.71 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
78D-010.12 | - | Phú Yên | Xe tải van | - |
72A-878.74 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
51L-923.23 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
60C-775.75 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
98A-744.44 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
86C-202.20 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |
89A-481.81 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
36C-485.85 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
70A-609.09 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
67A-302.02 | - | An Giang | Xe Con | - |
71A-191.96 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
75A-314.14 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
61K-565.64 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
19A-746.46 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
43C-324.24 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
60K-627.62 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |